1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,554,380,763 |
271,234,054,094 |
293,229,915,712 |
292,116,528,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,363,720 |
2,684,370 |
7,352,098 |
9,395,535 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,547,017,043 |
271,231,369,724 |
293,222,563,614 |
292,107,133,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,109,906,546 |
244,696,490,356 |
265,396,477,880 |
263,828,957,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,437,110,497 |
26,534,879,368 |
27,826,085,734 |
28,278,175,857 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,380,957,430 |
6,749,387,416 |
16,897,613,940 |
19,620,737,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,479,138,383 |
1,449,734,290 |
2,030,845,014 |
1,686,114,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,274,186,262 |
1,107,253,411 |
1,065,141,214 |
1,270,993,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
44,153,947,173 |
43,371,288,771 |
43,369,413,249 |
39,467,160,404 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,521,380,944 |
11,152,668,815 |
11,507,258,219 |
12,861,460,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,022,145,971 |
10,815,673,380 |
24,685,798,958 |
16,712,956,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,949,349,802 |
53,237,479,070 |
49,869,210,732 |
56,105,541,527 |
|
12. Thu nhập khác |
241,410,169 |
200,882,091 |
1,494,313,117 |
343,413,365 |
|
13. Chi phí khác |
702,423,070 |
51,158,651 |
322,608,653 |
21,938,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-461,012,901 |
149,723,440 |
1,171,704,464 |
321,474,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,488,336,901 |
53,387,202,510 |
51,040,915,196 |
56,427,015,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,299,540,056 |
1,349,340,046 |
4,266,965,456 |
4,033,026,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-6,376,180,535 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,188,796,845 |
52,037,862,464 |
53,150,130,275 |
52,393,989,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,531,122,155 |
50,206,336,624 |
52,104,337,485 |
53,834,371,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
657,674,690 |
1,831,525,840 |
1,045,792,790 |
-1,440,381,869 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
444 |
402 |
417 |
431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
444 |
402 |
417 |
431 |
|