1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,430,441,604 |
209,544,030,893 |
236,166,201,848 |
171,161,503,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,869,185 |
5,100,225 |
6,005,773 |
6,875,440 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,421,572,419 |
209,538,930,668 |
236,160,196,075 |
171,154,628,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,870,147,677 |
178,998,736,262 |
205,872,956,268 |
152,744,591,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,551,424,742 |
30,540,194,406 |
30,287,239,807 |
18,410,036,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,593,369,141 |
24,352,265,194 |
15,542,408,052 |
5,796,716,465 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,254,614,457 |
1,474,864,946 |
-2,072,399,796 |
988,141,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,529,605,258 |
1,411,098,063 |
1,185,326,956 |
915,807,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
54,122,565,035 |
48,773,865,556 |
65,057,860,736 |
42,495,467,563 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,080,644,308 |
7,722,067,047 |
10,704,974,084 |
7,174,591,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,240,147,627 |
15,782,842,837 |
25,056,635,515 |
14,184,047,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,691,952,526 |
78,686,550,326 |
77,198,298,792 |
44,355,439,889 |
|
12. Thu nhập khác |
77,111,958 |
377,450,973 |
954,335,148 |
185,920,423 |
|
13. Chi phí khác |
92,481,830 |
35,283,881 |
310,528,818 |
35,270,845 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,369,872 |
342,167,092 |
643,806,330 |
150,649,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,676,582,654 |
79,028,717,418 |
77,842,105,122 |
44,506,089,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
699,602,005 |
4,022,631,847 |
26,276,963 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
4,992,568,280 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,976,980,649 |
75,006,085,571 |
72,823,259,879 |
44,506,089,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,226,002,450 |
68,550,007,088 |
68,776,165,963 |
48,869,966,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,750,978,199 |
6,456,078,483 |
4,047,093,916 |
-4,363,876,603 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
548 |
551 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
554 |
548 |
551 |
391 |
|