1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
237,873,130,638 |
277,969,811,396 |
264,604,277,365 |
228,239,540,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,917,924,534 |
27,826,198 |
60,180,700 |
7,428,115 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,955,206,104 |
277,941,985,198 |
264,544,096,665 |
228,232,112,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,694,406,554 |
246,621,820,445 |
232,957,088,213 |
199,697,944,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,260,799,550 |
31,320,164,753 |
31,587,008,452 |
28,534,167,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,624,360,142 |
5,524,904,913 |
11,166,299,161 |
5,033,826,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,631,755,422 |
5,562,750,616 |
6,097,627,951 |
5,703,797,691 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,605,640,983 |
5,550,816,070 |
5,554,016,487 |
5,578,704,413 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
48,128,022,170 |
52,558,264,910 |
74,514,293,982 |
69,057,698,214 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,600,060,257 |
8,444,095,892 |
7,934,356,585 |
7,076,288,684 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,645,832,420 |
15,212,524,103 |
11,355,535,263 |
17,063,745,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,135,533,763 |
60,183,963,965 |
91,880,081,796 |
72,781,861,157 |
|
12. Thu nhập khác |
2,541,012,534 |
173,010,967 |
739,862,693 |
1,004,920,752 |
|
13. Chi phí khác |
1,532,625,512 |
59,538,298 |
27,509,098 |
34,282,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,008,387,022 |
113,472,669 |
712,353,595 |
970,638,722 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,143,920,785 |
60,297,436,634 |
92,592,435,391 |
73,752,499,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,708,773,951 |
379,906,912 |
448,109,891 |
359,359,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,435,146,834 |
59,917,529,722 |
92,144,325,500 |
73,393,140,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,832,949,220 |
57,522,424,103 |
86,912,219,907 |
71,793,230,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,602,197,614 |
2,395,105,619 |
5,232,105,593 |
1,599,910,068 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
460 |
696 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
367 |
460 |
696 |
574 |
|