1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
494,655,593,791 |
296,495,271,240 |
57,894,115,222 |
27,044,751,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,684,000 |
|
|
18,265,470 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
494,632,909,791 |
296,495,271,240 |
57,894,115,222 |
27,026,485,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
458,286,510,722 |
271,892,034,912 |
51,416,685,866 |
22,608,296,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,346,399,069 |
24,603,236,328 |
6,477,429,356 |
4,418,189,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,165,123,630 |
3,589,464,969 |
28,250,603,664 |
6,046,922,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,159,083,886 |
5,508,600,789 |
9,583,624,231 |
4,315,068,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,826,280,835 |
5,409,525,093 |
4,594,029,832 |
4,315,068,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
43,887,005,253 |
52,886,056,940 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,027,710,969 |
7,841,133,519 |
714,208,342 |
727,089,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,506,205,122 |
10,035,125,211 |
3,795,661,244 |
3,071,434,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,705,527,975 |
57,693,898,718 |
20,634,539,203 |
2,351,518,836 |
|
12. Thu nhập khác |
717,171,181 |
220,606,072 |
111,670,893 |
7,564,591 |
|
13. Chi phí khác |
182,542,880 |
194,474,786 |
16,000,026 |
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
534,628,301 |
26,131,286 |
95,670,867 |
-4,435,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,240,156,276 |
57,720,030,004 |
20,730,210,070 |
2,347,083,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,267,054,811 |
577,571,812 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,973,101,465 |
57,142,458,192 |
20,730,210,070 |
2,347,083,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,760,823,025 |
55,704,982,837 |
20,730,210,070 |
2,347,083,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,212,278,440 |
1,437,475,355 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
350 |
446 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
350 |
446 |
|
|
|