TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
531,052,834,149 |
557,391,368,682 |
567,923,143,499 |
597,976,226,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,713,817,473 |
39,478,349,446 |
23,624,406,355 |
29,529,129,410 |
|
1. Tiền |
30,655,637,578 |
14,987,289,843 |
20,217,468,153 |
27,248,625,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,058,179,895 |
24,491,059,603 |
3,406,938,202 |
2,280,504,168 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,446,782,620 |
252,087,190,607 |
288,420,561,538 |
318,306,825,852 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
5,183,683,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
203,489,034,477 |
240,129,442,464 |
276,462,813,395 |
313,123,141,905 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,349,717,810 |
139,845,739,203 |
101,943,356,545 |
103,736,575,496 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,118,732,447 |
101,109,571,232 |
85,678,586,673 |
94,907,149,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,486,386,787 |
6,249,001,803 |
3,483,120,825 |
4,339,051,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,164,967,531 |
38,839,764,352 |
19,074,858,960 |
10,783,583,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,517,543,056 |
-19,449,772,285 |
-19,390,384,014 |
-19,390,384,014 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
129,797,360,558 |
123,456,858,449 |
151,506,260,102 |
143,715,732,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,387,330,200 |
128,046,828,091 |
156,096,229,744 |
146,805,701,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,589,969,642 |
-4,589,969,642 |
-4,589,969,642 |
-3,089,969,642 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,745,155,688 |
2,523,230,977 |
2,428,558,959 |
2,687,963,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
370,114,088 |
491,644,637 |
428,627,279 |
793,492,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,293,161,322 |
1,980,637,854 |
1,987,819,550 |
1,882,359,239 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,880,278 |
50,948,486 |
12,112,130 |
12,112,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,622,026,961,483 |
2,677,083,107,999 |
2,727,179,750,264 |
2,775,331,404,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,944,749,322 |
3,976,372,391 |
4,025,073,201 |
4,053,478,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,944,749,322 |
3,976,372,391 |
4,025,073,201 |
4,053,478,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,836,380,677 |
139,182,365,253 |
136,006,676,196 |
131,403,816,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,664,851,476 |
113,266,781,676 |
110,327,183,929 |
105,960,415,141 |
|
- Nguyên giá |
337,263,529,747 |
360,459,181,553 |
361,919,345,565 |
361,308,113,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,598,678,271 |
-247,192,399,877 |
-251,592,161,636 |
-255,347,698,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,171,529,201 |
25,915,583,577 |
25,679,492,267 |
25,443,400,958 |
|
- Nguyên giá |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
33,271,748,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,100,218,841 |
-7,356,164,465 |
-7,592,255,775 |
-7,828,347,084 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
652,349,647,836 |
632,019,405,127 |
637,058,696,897 |
641,624,248,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
652,349,647,836 |
632,019,405,127 |
637,058,696,897 |
641,624,248,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,840,262,967,342 |
1,890,665,436,577 |
1,939,277,804,711 |
1,987,811,994,726 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,709,004,386,935 |
1,759,406,856,170 |
1,808,019,224,304 |
1,856,553,414,319 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,098,169,994 |
-7,098,169,994 |
-7,098,169,994 |
-7,098,169,994 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,633,216,306 |
11,239,528,651 |
10,811,499,259 |
10,437,865,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,207,277,579 |
5,813,589,924 |
5,385,560,532 |
5,011,927,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,425,938,727 |
5,425,938,727 |
5,425,938,727 |
5,425,938,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,153,079,795,632 |
3,234,474,476,681 |
3,295,102,893,763 |
3,373,307,630,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
518,958,688,182 |
543,894,219,412 |
548,020,115,147 |
551,458,441,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,366,796,082 |
498,832,327,312 |
503,573,223,047 |
507,551,549,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,470,254,720 |
10,048,858,333 |
6,955,692,512 |
7,206,429,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,240,300,357 |
4,227,125,859 |
4,696,718,139 |
4,311,684,244 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,172,732,136 |
17,821,303,768 |
14,816,636,154 |
21,707,441,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,985,964,102 |
6,520,359,323 |
6,465,714,900 |
7,955,689,520 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,294,309,635 |
85,647,596,659 |
91,675,390,389 |
97,491,290,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
135,761,085 |
793,581,206 |
213,021,987 |
1,026,109,245 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,878,266,972 |
14,510,029,374 |
20,469,260,368 |
10,624,532,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
325,502,320,000 |
356,041,103,363 |
352,347,646,453 |
352,252,782,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,686,887,075 |
3,222,369,427 |
5,933,142,145 |
4,975,589,394 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,591,892,100 |
45,061,892,100 |
44,446,892,100 |
43,906,892,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,454,080,000 |
19,464,080,000 |
19,389,080,000 |
19,389,080,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,573,735,300 |
22,033,735,300 |
21,493,735,300 |
20,953,735,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,564,076,800 |
3,564,076,800 |
3,564,076,800 |
3,564,076,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,634,121,107,450 |
2,690,580,257,269 |
2,747,082,778,616 |
2,821,849,188,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,634,121,107,450 |
2,690,580,257,269 |
2,747,082,778,616 |
2,821,849,188,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,643,096,792 |
19,643,096,792 |
22,642,683,264 |
22,642,683,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,279,598,152,793 |
1,339,349,019,796 |
1,396,847,062,872 |
1,465,157,394,419 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
324,740,146,333 |
60,517,924,086 |
130,078,010,224 |
195,495,525,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
954,858,006,460 |
1,278,831,095,710 |
1,266,769,052,648 |
1,269,661,868,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
113,898,090,051 |
110,606,372,867 |
106,611,264,666 |
113,067,343,149 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,153,079,795,632 |
3,234,474,476,681 |
3,295,102,893,763 |
3,373,307,630,539 |
|