MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 520,226,373,428 509,794,045,092 532,387,019,498 534,199,466,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,009,539,822 75,960,131,236 25,207,322,148 67,971,710,016
1. Tiền 31,956,380,460 16,322,419,026 20,419,517,000 30,562,693,436
2. Các khoản tương đương tiền 81,053,159,362 59,637,712,210 4,787,805,148 37,409,016,580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,904,460,865 166,217,456,076 213,425,051,324 211,712,814,552
1. Chứng khoán kinh doanh 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 119,946,712,722 154,259,707,933 201,467,303,181 199,755,066,409
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,644,142,867 111,842,454,516 122,763,284,530 105,704,525,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,421,510,098 102,964,903,034 102,021,588,805 84,292,853,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,612,719,745 3,903,509,745 11,381,885,929 13,971,128,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,626,826,712 11,781,213,545 15,954,207,393 13,915,153,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,114,087,789 -19,904,345,909 -19,691,571,698 -19,571,784,382
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101
IV. Hàng tồn kho 203,317,265,973 153,716,597,162 168,933,943,369 147,087,324,184
1. Hàng tồn kho 211,256,557,755 161,655,888,944 176,873,235,151 155,026,615,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,939,291,782 -7,939,291,782 -7,939,291,782 -7,939,291,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,350,963,901 2,057,406,102 2,057,418,127 1,723,091,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 623,245,469 810,750,437 621,400,499 340,749,105
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,651,363,236 1,200,592,591 1,359,490,983 1,338,750,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 76,355,196 46,063,074 76,526,645 43,592,501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,261,660,031,921 2,307,529,552,700 2,372,684,972,217 2,435,739,723,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,823,646,726 3,855,016,476 3,858,831,131 3,912,619,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,823,646,726 3,855,016,476 3,858,831,131 3,912,619,362
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 664,322,742,855 659,125,680,846 653,226,109,502 646,214,544,422
1. Tài sản cố định hữu hình 105,204,551,186 103,035,824,801 100,164,589,081 96,181,359,625
- Nguyên giá 345,547,777,844 347,573,080,620 347,495,157,346 342,849,100,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,343,226,658 -244,537,255,819 -247,330,568,265 -246,667,740,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 559,118,191,669 556,089,856,045 553,061,520,421 550,033,184,797
- Nguyên giá 587,349,748,042 587,349,748,042 587,349,748,042 587,349,748,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,231,556,373 -31,259,891,997 -34,288,227,621 -37,316,563,245
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,684,947,140 1,433,966,012 2,155,074,660 3,083,710,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,684,947,140 1,433,966,012 2,155,074,660 3,083,710,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,582,410,175,862 1,634,709,207,289 1,705,011,578,995 1,774,069,277,209
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,455,990,695,361 1,508,289,726,788 1,578,581,734,795 1,647,639,433,009
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,937,269,900 -11,937,269,900 -11,926,906,201 -11,926,906,201
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,418,519,338 8,405,682,077 8,433,377,929 8,459,571,937
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,253,048,844 2,240,211,583 2,267,907,435 2,294,101,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,165,470,494 6,165,470,494 6,165,470,494 6,165,470,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,781,886,405,349 2,817,323,597,792 2,905,071,991,715 2,969,939,189,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 549,157,446,750 524,936,342,954 533,073,897,016 526,580,954,363
I. Nợ ngắn hạn 524,318,330,750 502,304,226,954 504,689,781,016 498,174,720,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,527,107,734 14,606,453,789 7,748,834,580 11,876,039,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,256,002,737 11,342,649,949 14,885,688,901 21,587,620,109
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,465,386,606 14,883,134,414 10,824,457,703 13,907,075,321
4. Phải trả người lao động 22,739,074,208 13,994,021,653 12,531,485,658 13,649,442,856
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,025,038,520 70,349,750,028 75,618,519,351 78,539,059,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 664,997,401 1,129,513,249 346,050,612 1,137,788,937
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,115,481,379 16,738,932,178 19,296,361,634 19,866,233,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 365,612,915,000 357,948,891,000 358,517,998,000 333,969,671,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,912,327,165 1,310,880,694 4,920,384,577 3,641,790,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,839,116,000 22,632,116,000 28,384,116,000 28,406,234,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,805,510,000 13,598,510,000 14,090,510,000 14,372,628,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,033,606,000 9,033,606,000 14,293,606,000 14,033,606,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,232,728,958,599 2,292,387,254,838 2,371,998,094,699 2,443,358,235,099
I. Vốn chủ sở hữu 2,232,728,958,599 2,292,387,254,838 2,371,998,094,699 2,443,358,235,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,509,201 22,509,201 22,509,201 22,509,201
5. Cổ phiếu quỹ -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,001,254,542 18,008,254,291 19,643,096,792 19,643,096,792
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 881,999,367,002 939,255,557,873 1,019,635,880,182 1,091,429,110,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 175,205,526,446 57,522,424,103 144,434,644,010 216,227,874,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 706,793,840,556 881,733,133,770 875,201,236,172 875,201,236,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 111,746,569,241 114,141,674,860 111,737,349,911 111,304,259,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,781,886,405,349 2,817,323,597,792 2,905,071,991,715 2,969,939,189,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.