TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,135,341,476 |
520,226,373,428 |
509,794,045,092 |
532,387,019,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,598,528,754 |
113,009,539,822 |
75,960,131,236 |
25,207,322,148 |
|
1. Tiền |
22,662,998,558 |
31,956,380,460 |
16,322,419,026 |
20,419,517,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,935,530,196 |
81,053,159,362 |
59,637,712,210 |
4,787,805,148 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,352,328,517 |
131,904,460,865 |
166,217,456,076 |
213,425,051,324 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,394,580,374 |
119,946,712,722 |
154,259,707,933 |
201,467,303,181 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,589,857,221 |
66,644,142,867 |
111,842,454,516 |
122,763,284,530 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,563,888,538 |
40,421,510,098 |
102,964,903,034 |
102,021,588,805 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,503,903,197 |
2,612,719,745 |
3,903,509,745 |
11,381,885,929 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,632,205,441 |
30,626,826,712 |
11,781,213,545 |
15,954,207,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,207,314,056 |
-20,114,087,789 |
-19,904,345,909 |
-19,691,571,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
148,151,425,265 |
203,317,265,973 |
153,716,597,162 |
168,933,943,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,551,687,268 |
211,256,557,755 |
161,655,888,944 |
176,873,235,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,400,262,003 |
-7,939,291,782 |
-7,939,291,782 |
-7,939,291,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,443,201,719 |
5,350,963,901 |
2,057,406,102 |
2,057,418,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
663,979,882 |
623,245,469 |
810,750,437 |
621,400,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,618,888,570 |
4,651,363,236 |
1,200,592,591 |
1,359,490,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,333,267 |
76,355,196 |
46,063,074 |
76,526,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,242,571,391,428 |
2,261,660,031,921 |
2,307,529,552,700 |
2,372,684,972,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,634,894,523 |
3,823,646,726 |
3,855,016,476 |
3,858,831,131 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,634,894,523 |
3,823,646,726 |
3,855,016,476 |
3,858,831,131 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
670,864,614,755 |
664,322,742,855 |
659,125,680,846 |
653,226,109,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,192,619,147 |
105,204,551,186 |
103,035,824,801 |
100,164,589,081 |
|
- Nguyên giá |
344,529,316,753 |
345,547,777,844 |
347,573,080,620 |
347,495,157,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-236,336,697,606 |
-240,343,226,658 |
-244,537,255,819 |
-247,330,568,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
562,671,995,608 |
559,118,191,669 |
556,089,856,045 |
553,061,520,421 |
|
- Nguyên giá |
588,186,293,125 |
587,349,748,042 |
587,349,748,042 |
587,349,748,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,514,297,517 |
-28,231,556,373 |
-31,259,891,997 |
-34,288,227,621 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,629,239,278 |
2,684,947,140 |
1,433,966,012 |
2,155,074,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,629,239,278 |
2,684,947,140 |
1,433,966,012 |
2,155,074,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,557,849,612,889 |
1,582,410,175,862 |
1,634,709,207,289 |
1,705,011,578,995 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,428,967,132,388 |
1,455,990,695,361 |
1,508,289,726,788 |
1,578,581,734,795 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
138,356,750,401 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,474,269,900 |
-11,937,269,900 |
-11,937,269,900 |
-11,926,906,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,593,029,983 |
8,418,519,338 |
8,405,682,077 |
8,433,377,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,427,559,489 |
2,253,048,844 |
2,240,211,583 |
2,267,907,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,165,470,494 |
6,165,470,494 |
6,165,470,494 |
6,165,470,494 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,736,706,732,904 |
2,781,886,405,349 |
2,817,323,597,792 |
2,905,071,991,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
549,523,378,642 |
549,157,446,750 |
524,936,342,954 |
533,073,897,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
522,174,262,642 |
524,318,330,750 |
502,304,226,954 |
504,689,781,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,277,720,378 |
31,527,107,734 |
14,606,453,789 |
7,748,834,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,561,829,317 |
6,256,002,737 |
11,342,649,949 |
14,885,688,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,811,487,495 |
16,465,386,606 |
14,883,134,414 |
10,824,457,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,351,666,860 |
22,739,074,208 |
13,994,021,653 |
12,531,485,658 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,137,951,601 |
66,025,038,520 |
70,349,750,028 |
75,618,519,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,772,710,015 |
664,997,401 |
1,129,513,249 |
346,050,612 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,746,093,060 |
12,115,481,379 |
16,738,932,178 |
19,296,361,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
351,796,683,000 |
365,612,915,000 |
357,948,891,000 |
358,517,998,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,718,120,916 |
2,912,327,165 |
1,310,880,694 |
4,920,384,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,349,116,000 |
24,839,116,000 |
22,632,116,000 |
28,384,116,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,815,510,000 |
15,805,510,000 |
13,598,510,000 |
14,090,510,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,533,606,000 |
9,033,606,000 |
9,033,606,000 |
14,293,606,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,187,183,354,262 |
2,232,728,958,599 |
2,292,387,254,838 |
2,371,998,094,699 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,187,183,354,262 |
2,232,728,958,599 |
2,292,387,254,838 |
2,371,998,094,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,001,254,542 |
18,001,254,542 |
18,008,254,291 |
19,643,096,792 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
836,303,842,179 |
881,999,367,002 |
939,255,557,873 |
1,019,635,880,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,644,188,613 |
175,205,526,446 |
57,522,424,103 |
144,434,644,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
698,659,653,566 |
706,793,840,556 |
881,733,133,770 |
875,201,236,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
111,896,489,727 |
111,746,569,241 |
114,141,674,860 |
111,737,349,911 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,736,706,732,904 |
2,781,886,405,349 |
2,817,323,597,792 |
2,905,071,991,715 |
|