MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,100,732,901 494,135,341,476 520,226,373,428 509,794,045,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,891,611,300 94,598,528,754 113,009,539,822 75,960,131,236
1. Tiền 26,234,231,262 22,662,998,558 31,956,380,460 16,322,419,026
2. Các khoản tương đương tiền 59,657,380,038 71,935,530,196 81,053,159,362 59,637,712,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,182,626,945 152,352,328,517 131,904,460,865 166,217,456,076
1. Chứng khoán kinh doanh 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,224,878,802 140,394,580,374 119,946,712,722 154,259,707,933
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,188,699,639 96,589,857,221 66,644,142,867 111,842,454,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,931,721,480 88,563,888,538 40,421,510,098 102,964,903,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,806,135,313 3,503,903,197 2,612,719,745 3,903,509,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,859,736,678 11,632,205,441 30,626,826,712 11,781,213,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,506,067,933 -20,207,314,056 -20,114,087,789 -19,904,345,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101
IV. Hàng tồn kho 168,153,792,018 148,151,425,265 203,317,265,973 153,716,597,162
1. Hàng tồn kho 178,233,766,844 161,551,687,268 211,256,557,755 161,655,888,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,079,974,826 -13,400,262,003 -7,939,291,782 -7,939,291,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,684,002,999 2,443,201,719 5,350,963,901 2,057,406,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319,261,692 663,979,882 623,245,469 810,750,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,201,445,438 1,618,888,570 4,651,363,236 1,200,592,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 163,295,869 160,333,267 76,355,196 46,063,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,206,964,632,832 2,242,571,391,428 2,261,660,031,921 2,307,529,552,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,634,384,470 3,634,894,523 3,823,646,726 3,855,016,476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,634,384,470 3,634,894,523 3,823,646,726 3,855,016,476
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 678,511,387,131 670,864,614,755 664,322,742,855 659,125,680,846
1. Tài sản cố định hữu hình 112,805,058,836 108,192,619,147 105,204,551,186 103,035,824,801
- Nguyên giá 345,523,962,244 344,529,316,753 345,547,777,844 347,573,080,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,718,903,408 -236,336,697,606 -240,343,226,658 -244,537,255,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 565,706,328,295 562,671,995,608 559,118,191,669 556,089,856,045
- Nguyên giá 588,186,293,125 588,186,293,125 587,349,748,042 587,349,748,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,479,964,830 -25,514,297,517 -28,231,556,373 -31,259,891,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,290,255,586 1,629,239,278 2,684,947,140 1,433,966,012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,290,255,586 1,629,239,278 2,684,947,140 1,433,966,012
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,514,394,148,790 1,557,849,612,889 1,582,410,175,862 1,634,709,207,289
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,385,511,668,289 1,428,967,132,388 1,455,990,695,361 1,508,289,726,788
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,474,269,900 -9,474,269,900 -11,937,269,900 -11,937,269,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,134,456,855 8,593,029,983 8,418,519,338 8,405,682,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,968,986,361 2,427,559,489 2,253,048,844 2,240,211,583
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,165,470,494 6,165,470,494 6,165,470,494 6,165,470,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,718,065,365,733 2,736,706,732,904 2,781,886,405,349 2,817,323,597,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 581,437,343,556 549,523,378,642 549,157,446,750 524,936,342,954
I. Nợ ngắn hạn 553,582,227,556 522,174,262,642 524,318,330,750 502,304,226,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,915,769,414 22,277,720,378 31,527,107,734 14,606,453,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,721,367,824 5,561,829,317 6,256,002,737 11,342,649,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,534,866,928 13,811,487,495 16,465,386,606 14,883,134,414
4. Phải trả người lao động 18,257,249,618 21,351,666,860 22,739,074,208 13,994,021,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,423,595,456 64,137,951,601 66,025,038,520 70,349,750,028
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,214,197,633 1,772,710,015 664,997,401 1,129,513,249
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,205,531,516 37,746,093,060 12,115,481,379 16,738,932,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 366,317,514,500 351,796,683,000 365,612,915,000 357,948,891,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,992,134,667 3,718,120,916 2,912,327,165 1,310,880,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,855,116,000 27,349,116,000 24,839,116,000 22,632,116,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,821,510,000 15,815,510,000 15,805,510,000 13,598,510,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,033,606,000 11,533,606,000 9,033,606,000 9,033,606,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,136,628,022,177 2,187,183,354,262 2,232,728,958,599 2,292,387,254,838
I. Vốn chủ sở hữu 2,136,628,022,177 2,187,183,354,262 2,232,728,958,599 2,292,387,254,838
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,509,201 22,509,201 22,509,201 22,509,201
5. Cổ phiếu quỹ -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,001,254,542 18,001,254,542 18,001,254,542 18,008,254,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 788,161,435,834 836,303,842,179 881,999,367,002 939,255,557,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,501,782,268 137,644,188,613 175,205,526,446 57,522,424,103
- LNST chưa phân phối kỳ này 698,659,653,566 698,659,653,566 706,793,840,556 881,733,133,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,483,563,987 111,896,489,727 111,746,569,241 114,141,674,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,718,065,365,733 2,736,706,732,904 2,781,886,405,349 2,817,323,597,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.