MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,238,348,846 511,100,732,901 494,135,341,476 520,226,373,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,572,537,646 85,891,611,300 94,598,528,754 113,009,539,822
1. Tiền 12,697,311,249 26,234,231,262 22,662,998,558 31,956,380,460
2. Các khoản tương đương tiền 25,875,226,397 59,657,380,038 71,935,530,196 81,053,159,362
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 600,000,000 118,182,626,945 152,352,328,517 131,904,460,865
1. Chứng khoán kinh doanh 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 106,224,878,802 140,394,580,374 119,946,712,722
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,740,319,329 136,188,699,639 96,589,857,221 66,644,142,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,500,061,116 96,931,721,480 88,563,888,538 40,421,510,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 737,871,142 5,806,135,313 3,503,903,197 2,612,719,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,722,832,665 40,859,736,678 11,632,205,441 30,626,826,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,220,445,594 -20,506,067,933 -20,207,314,056 -20,114,087,789
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101
IV. Hàng tồn kho 10,267,981,465 168,153,792,018 148,151,425,265 203,317,265,973
1. Hàng tồn kho 10,267,981,465 178,233,766,844 161,551,687,268 211,256,557,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,079,974,826 -13,400,262,003 -7,939,291,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,510,406 2,684,002,999 2,443,201,719 5,350,963,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,510,406 319,261,692 663,979,882 623,245,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,201,445,438 1,618,888,570 4,651,363,236
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 163,295,869 160,333,267 76,355,196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,535,366,124,762 2,206,964,632,832 2,242,571,391,428 2,261,660,031,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,615,951,787 3,634,384,470 3,634,894,523 3,823,646,726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,615,951,787 3,634,384,470 3,634,894,523 3,823,646,726
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 596,003,138,294 678,511,387,131 670,864,614,755 664,322,742,855
1. Tài sản cố định hữu hình 33,579,455,646 112,805,058,836 108,192,619,147 105,204,551,186
- Nguyên giá 105,491,328,654 345,523,962,244 344,529,316,753 345,547,777,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,911,873,008 -232,718,903,408 -236,336,697,606 -240,343,226,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 562,423,682,648 565,706,328,295 562,671,995,608 559,118,191,669
- Nguyên giá 580,057,238,472 588,186,293,125 588,186,293,125 587,349,748,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,633,555,824 -22,479,964,830 -25,514,297,517 -28,231,556,373
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 339,148,038 1,290,255,586 1,629,239,278 2,684,947,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 339,148,038 1,290,255,586 1,629,239,278 2,684,947,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 933,790,141,836 1,514,394,148,790 1,557,849,612,889 1,582,410,175,862
1. Đầu tư vào công ty con 148,758,961,387
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 662,982,094,919 1,385,511,668,289 1,428,967,132,388 1,455,990,695,361
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401 138,356,750,401
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,307,664,871 -9,474,269,900 -9,474,269,900 -11,937,269,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,617,744,807 9,134,456,855 8,593,029,983 8,418,519,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,617,744,807 2,968,986,361 2,427,559,489 2,253,048,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,165,470,494 6,165,470,494 6,165,470,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,626,604,473,608 2,718,065,365,733 2,736,706,732,904 2,781,886,405,349
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 308,002,249,923 581,437,343,556 549,523,378,642 549,157,446,750
I. Nợ ngắn hạn 292,900,739,923 553,582,227,556 522,174,262,642 524,318,330,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,306,467,626 27,915,769,414 22,277,720,378 31,527,107,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 526,514,000 10,721,367,824 5,561,829,317 6,256,002,737
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 404,578,784 14,534,866,928 13,811,487,495 16,465,386,606
4. Phải trả người lao động 1,144,532,341 18,257,249,618 21,351,666,860 22,739,074,208
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,005,158,939 60,423,595,456 64,137,951,601 66,025,038,520
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 509,090,909 1,214,197,633 1,772,710,015 664,997,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,718,862,679 49,205,531,516 37,746,093,060 12,115,481,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 366,317,514,500 351,796,683,000 365,612,915,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,534,645 4,992,134,667 3,718,120,916 2,912,327,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,101,510,000 27,855,116,000 27,349,116,000 24,839,116,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,101,510,000 15,821,510,000 15,815,510,000 15,805,510,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,033,606,000 11,533,606,000 9,033,606,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,318,602,223,685 2,136,628,022,177 2,187,183,354,262 2,232,728,958,599
I. Vốn chủ sở hữu 1,318,602,223,685 2,136,628,022,177 2,187,183,354,262 2,232,728,958,599
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,509,201 22,509,201 22,509,201
5. Cổ phiếu quỹ -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,978,152,150 18,001,254,542 18,001,254,542 18,001,254,542
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,720,021,535 788,161,435,834 836,303,842,179 881,999,367,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,347,083,427 89,501,782,268 137,644,188,613 175,205,526,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,372,938,108 698,659,653,566 698,659,653,566 706,793,840,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,483,563,987 111,896,489,727 111,746,569,241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,626,604,473,608 2,718,065,365,733 2,736,706,732,904 2,781,886,405,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.