MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,650,155,449 1,768,974,541 3,934,745,047 3,934,745,047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,004,545 4,987,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,610,150,904 1,763,986,723 3,934,745,047 3,934,745,047
4. Giá vốn hàng bán 3,233,521,539 2,251,887,601 4,342,640,037 4,342,640,037
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,623,370,635 -487,900,878 -407,894,990 -407,894,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,545,209 4,359,306 275,523 275,523
7. Chi phí tài chính 1,286,935,438 1,248,624,463 1,288,091,603 1,288,091,603
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,122,935,438 1,248,588,764 1,275,091,603 1,275,091,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 362,978,497 248,447,656 252,816,786 252,816,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,351,025,213 703,336,894 1,032,117,032 1,032,117,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,622,764,574 -2,683,950,585 -2,980,644,888 -2,980,644,888
12. Thu nhập khác 4,253,494,891 480,101 38,041,956 38,041,956
13. Chi phí khác 4,994,879,454 17,076,264 94,730,204 94,730,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -741,384,563 -16,596,163 -56,688,248 -56,688,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,364,149,137 -2,700,546,748 -3,037,333,136 -3,037,333,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,534,104 1,056,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,385,683,241 -2,701,603,323 -3,037,333,136 -3,037,333,136
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,385,683,241 -2,701,603,323 -3,037,333,136 -3,037,333,136
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,197 -600 -675 -675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.