1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
623,812,598 |
1,650,155,449 |
1,768,974,541 |
3,934,745,047 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,727,286 |
40,004,545 |
4,987,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
598,085,312 |
1,610,150,904 |
1,763,986,723 |
3,934,745,047 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,207,211,622 |
3,233,521,539 |
2,251,887,601 |
4,342,640,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-609,126,310 |
-1,623,370,635 |
-487,900,878 |
-407,894,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
899,638 |
1,545,209 |
4,359,306 |
275,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,284,939,390 |
1,286,935,438 |
1,248,624,463 |
1,288,091,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,284,939,390 |
1,122,935,438 |
1,248,588,764 |
1,275,091,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
241,672,410 |
362,978,497 |
248,447,656 |
252,816,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
738,514,179 |
1,351,025,213 |
703,336,894 |
1,032,117,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,873,352,651 |
-4,622,764,574 |
-2,683,950,585 |
-2,980,644,888 |
|
12. Thu nhập khác |
80,000 |
4,253,494,891 |
480,101 |
38,041,956 |
|
13. Chi phí khác |
102,259,499 |
4,994,879,454 |
17,076,264 |
94,730,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-102,179,499 |
-741,384,563 |
-16,596,163 |
-56,688,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,975,532,150 |
-5,364,149,137 |
-2,700,546,748 |
-3,037,333,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
21,534,104 |
1,056,575 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,975,532,150 |
-5,385,683,241 |
-2,701,603,323 |
-3,037,333,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,975,532,150 |
-5,385,683,241 |
-2,701,603,323 |
-3,037,333,136 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-661 |
-1,197 |
-600 |
-675 |
|