MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 223,159,087 623,812,598 1,650,155,449 1,768,974,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,727,286 40,004,545 4,987,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 223,159,087 598,085,312 1,610,150,904 1,763,986,723
4. Giá vốn hàng bán 1,422,562,813 1,207,211,622 3,233,521,539 2,251,887,601
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,199,403,726 -609,126,310 -1,623,370,635 -487,900,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,352,170 899,638 1,545,209 4,359,306
7. Chi phí tài chính 2,265,346,446 1,284,939,390 1,286,935,438 1,248,624,463
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,031,205,074 1,284,939,390 1,122,935,438 1,248,588,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 170,890,078 241,672,410 362,978,497 248,447,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,154,474,925 738,514,179 1,351,025,213 703,336,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,788,763,005 -2,873,352,651 -4,622,764,574 -2,683,950,585
12. Thu nhập khác 27,272,727 80,000 4,253,494,891 480,101
13. Chi phí khác 287,999,690 102,259,499 4,994,879,454 17,076,264
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -260,726,963 -102,179,499 -741,384,563 -16,596,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,049,489,968 -2,975,532,150 -5,364,149,137 -2,700,546,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,534,104 1,056,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,049,489,968 -2,975,532,150 -5,385,683,241 -2,701,603,323
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,049,489,968 -2,975,532,150 -5,385,683,241 -2,701,603,323
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,122 -661 -1,197 -600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.