TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,760,973,685 |
|
46,950,431,999 |
42,270,927,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,777,993 |
|
173,406,280 |
275,258,117 |
|
1. Tiền |
161,777,993 |
|
173,406,280 |
275,258,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
450,000,000 |
|
42,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,542,345,991 |
|
32,546,474,101 |
33,459,022,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,208,240,527 |
|
10,336,633,685 |
10,734,321,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,803,236,366 |
|
3,194,746,864 |
3,334,246,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,530,869,098 |
|
19,015,093,552 |
19,390,454,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,117,744,180 |
|
13,680,701,089 |
8,028,380,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,117,744,180 |
|
13,680,701,089 |
8,028,380,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,489,105,521 |
|
507,850,529 |
508,266,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,526,066 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
507,850,529 |
508,266,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,471,579,455 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,212,317,275 |
|
619,363,177 |
189,353,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41,469,000 |
41,469,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
41,469,000 |
41,469,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,173,702,125 |
|
803,547,091 |
803,547,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,173,702,125 |
|
-803,547,091 |
-803,547,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
145,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
145,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
912,317,275 |
|
277,894,177 |
2,884,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
870,848,275 |
|
277,894,177 |
2,884,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,973,290,960 |
|
47,569,795,176 |
42,460,280,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,141,865,330 |
|
38,364,501,720 |
35,079,700,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,141,865,330 |
|
38,364,501,720 |
35,079,700,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,059,080,697 |
|
14,463,822,765 |
14,105,176,370 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,943,819,899 |
|
7,839,189,764 |
1,767,256,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,213,371,536 |
|
3,871,636,889 |
4,545,912,031 |
|
4. Phải trả người lao động |
280,871,879 |
|
637,468,256 |
1,192,269,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,792,056,971 |
|
4,140,548,783 |
5,524,661,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,508,323,974 |
4,875,220,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,903,511,289 |
3,069,202,956 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,831,425,630 |
|
9,205,293,456 |
7,380,579,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,831,425,630 |
|
9,205,293,456 |
7,380,579,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,168,574,370 |
|
-15,794,706,544 |
-17,619,420,051 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7,124,806,222 |
-1,824,713,507 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8,669,900,322 |
-15,794,706,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,973,290,960 |
|
47,569,795,176 |
42,460,280,563 |
|