MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,807,567,609 405,046,365,672 445,946,824,282 494,362,413,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,807,567,609 405,046,365,672 445,946,824,282 494,362,413,852
4. Giá vốn hàng bán 259,889,149,945 348,077,262,638 381,755,233,288 421,410,461,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,918,417,664 56,969,103,034 64,191,590,994 72,951,952,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,075,602,197 1,350,243,995 118,531,469 156,875,837
7. Chi phí tài chính 12,483,588,039 14,507,522,011 11,890,197,000 9,844,909,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,836,594,399 12,016,854,011 11,226,233,000 9,844,909,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,804,545 52,700,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,855,893,779 20,954,740,250 22,192,087,470 26,210,185,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,654,538,043 22,857,084,768 30,210,033,448 37,001,033,711
12. Thu nhập khác 1,193,845,059 694,660,975 830,738,220 1,309,423,031
13. Chi phí khác 203,935,284 645,197,138 817,666,880 1,044,891,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 989,909,775 49,463,837 13,071,340 264,531,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,644,447,818 22,906,548,605 30,223,104,788 37,265,564,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,473,486,926 1,593,996,329 4,080,178,155 4,898,227,917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,170,960,892 21,312,552,276 26,142,926,633 32,367,337,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,170,960,892 21,312,552,276 26,142,926,633 32,367,337,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,091 3,410 4,183 5,179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,091 3,410 4,183 5,179
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.