1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
306,807,567,609 |
405,046,365,672 |
445,946,824,282 |
494,362,413,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
306,807,567,609 |
405,046,365,672 |
445,946,824,282 |
494,362,413,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
259,889,149,945 |
348,077,262,638 |
381,755,233,288 |
421,410,461,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,918,417,664 |
56,969,103,034 |
64,191,590,994 |
72,951,952,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,075,602,197 |
1,350,243,995 |
118,531,469 |
156,875,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,483,588,039 |
14,507,522,011 |
11,890,197,000 |
9,844,909,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,836,594,399 |
12,016,854,011 |
11,226,233,000 |
9,844,909,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
17,804,545 |
52,700,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,855,893,779 |
20,954,740,250 |
22,192,087,470 |
26,210,185,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,654,538,043 |
22,857,084,768 |
30,210,033,448 |
37,001,033,711 |
|
12. Thu nhập khác |
1,193,845,059 |
694,660,975 |
830,738,220 |
1,309,423,031 |
|
13. Chi phí khác |
203,935,284 |
645,197,138 |
817,666,880 |
1,044,891,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
989,909,775 |
49,463,837 |
13,071,340 |
264,531,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,644,447,818 |
22,906,548,605 |
30,223,104,788 |
37,265,564,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,473,486,926 |
1,593,996,329 |
4,080,178,155 |
4,898,227,917 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,170,960,892 |
21,312,552,276 |
26,142,926,633 |
32,367,337,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,170,960,892 |
21,312,552,276 |
26,142,926,633 |
32,367,337,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,091 |
3,410 |
4,183 |
5,179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,091 |
3,410 |
4,183 |
5,179 |
|