1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,668,595,629 |
3,163,903,160 |
23,391,172,783 |
11,286,171,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,668,595,629 |
3,163,903,160 |
23,391,172,783 |
11,286,171,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,312,670,687 |
1,420,467,432 |
13,057,213,021 |
5,871,934,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,355,924,942 |
1,743,435,728 |
10,333,959,762 |
5,414,236,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,568,761 |
7,005,464 |
50,553,123 |
7,505,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,156,301,565 |
193,586,313 |
4,970,594,355 |
2,273,245,548 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,894,363,954 |
193,586,313 |
4,835,603,355 |
2,273,245,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
460,495,782 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
328,849,945 |
677,469,677 |
2,886,856,282 |
1,889,324,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,961,342,193 |
879,385,202 |
2,527,062,248 |
798,676,465 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
100,953 |
|
13. Chi phí khác |
349,153 |
706,018,227 |
76,073,888 |
-4,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-349,153 |
-706,018,227 |
-76,073,888 |
104,973 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,960,993,040 |
173,366,975 |
2,450,988,360 |
798,781,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,000,000,000 |
|
850,000,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,960,993,040 |
173,366,975 |
1,600,988,360 |
798,781,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,960,993,040 |
173,366,975 |
1,600,988,360 |
798,781,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
09 |
80 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
98 |
09 |
80 |
40 |
|