1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,766,760,670 |
6,372,992,101 |
3,524,144,859 |
5,971,676,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,766,760,670 |
6,372,992,101 |
3,524,144,859 |
5,971,676,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,216,421,219 |
4,097,980,266 |
2,867,392,680 |
2,838,390,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,550,339,451 |
2,275,011,835 |
656,752,179 |
3,133,286,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
697,160,407 |
702,150,954 |
133,771,013 |
11,732,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,049,700,746 |
-671,732,591 |
-2,995,272,197 |
900,248,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,049,700,746 |
2,167,649,817 |
412,449,207 |
712,748,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
45,454,545 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,038,789,224 |
3,454,067,858 |
2,239,424,880 |
2,000,893,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
159,009,888 |
194,827,522 |
1,500,915,964 |
243,877,595 |
|
12. Thu nhập khác |
|
59,862,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,113,029 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,113,029 |
59,862,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
149,896,859 |
254,689,522 |
1,500,915,964 |
243,877,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
851,282,046 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,896,859 |
254,689,522 |
649,633,918 |
243,877,595 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
149,896,859 |
254,689,522 |
649,633,918 |
243,877,595 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
13 |
33 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
07 |
13 |
33 |
12 |
|