1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,881,668,443 |
6,663,031,785 |
6,766,760,670 |
6,372,992,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,881,668,443 |
6,663,031,785 |
6,766,760,670 |
6,372,992,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,428,097,093 |
2,936,924,273 |
3,216,421,219 |
4,097,980,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,453,571,350 |
3,726,107,512 |
3,550,339,451 |
2,275,011,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,166,432,800 |
705,319,593 |
697,160,407 |
702,150,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
617,541,359 |
1,181,754,997 |
2,049,700,746 |
-671,732,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,267,541,359 |
1,181,754,997 |
2,049,700,746 |
2,167,649,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,859,166,884 |
2,870,759,810 |
2,038,789,224 |
3,454,067,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,143,295,907 |
378,912,298 |
159,009,888 |
194,827,522 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,752,836 |
|
59,862,000 |
|
13. Chi phí khác |
65,152,915 |
48,600,000 |
9,113,029 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-65,152,915 |
-44,847,164 |
-9,113,029 |
59,862,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,078,142,992 |
334,065,134 |
149,896,859 |
254,689,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,855,747,820 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
222,395,172 |
334,065,134 |
149,896,859 |
254,689,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,395,172 |
334,065,134 |
149,896,859 |
254,689,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11 |
17 |
07 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
11 |
17 |
07 |
13 |
|