1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,311,845,104 |
7,118,945,559 |
9,707,889,206 |
7,789,556,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,311,845,104 |
7,118,945,559 |
9,707,889,206 |
7,789,556,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,279,656,245 |
3,251,004,847 |
4,649,838,790 |
4,166,385,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,032,188,859 |
3,867,940,712 |
5,058,050,416 |
3,623,171,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
955,458,182 |
13,656,912 |
949,833,242 |
11,048,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,014,430,653 |
893,589,997 |
2,010,520,741 |
1,288,669,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,014,430,653 |
893,589,997 |
2,010,520,741 |
1,288,669,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,975,500 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,686,544,896 |
2,226,123,766 |
2,835,883,815 |
1,602,501,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,315,532,798 |
761,883,861 |
1,141,503,602 |
743,049,107 |
|
12. Thu nhập khác |
286,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,460,730,157 |
5,967 |
9,841,438 |
5,205,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,460,444,157 |
-5,967 |
-9,841,438 |
-5,205,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
855,088,641 |
761,877,894 |
1,131,662,164 |
737,843,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,110,356 |
100,685,488 |
121,268,056 |
80,848,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
778,978,285 |
661,192,406 |
1,010,394,108 |
656,995,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
778,978,285 |
661,192,406 |
1,010,394,108 |
656,995,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
33 |
51 |
33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
39 |
33 |
51 |
33 |
|