1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,134,083,369 |
|
|
14,555,377,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,134,083,369 |
|
|
14,555,377,914 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-4,425,567,512 |
|
|
12,041,726,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,559,650,881 |
|
|
2,513,651,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,399,837 |
|
|
17,773,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,453,589,383 |
|
|
570,190,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,453,589,383 |
|
|
570,190,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,302,728 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,808,360,180 |
|
|
1,421,907,612 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,530,798,427 |
|
|
539,326,431 |
|
12. Thu nhập khác |
200,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
750,000 |
|
|
7,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-550,000 |
|
|
-7,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,530,248,427 |
|
|
532,326,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,530,248,427 |
|
|
532,326,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,530,248,427 |
|
|
532,326,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
|
|
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
77 |
|
|
27 |
|