1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,328,317,714 |
127,616,546,791 |
|
537,298,474,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,328,317,714 |
127,616,546,791 |
|
537,298,474,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-4,163,007,067 |
83,870,747,807 |
|
500,957,139,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,491,324,781 |
43,745,798,984 |
|
36,341,335,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,623,028,304 |
809,215,313 |
|
2,552,358,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,764,415,483 |
12,610,937,549 |
|
9,427,334,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,764,415,483 |
12,610,937,549 |
|
4,950,441,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-8,384,650,090 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
67,727,273 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,374,201,021 |
16,296,442,098 |
|
13,429,789,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-42,836,389 |
6,829,017,050 |
|
7,584,192,849 |
|
12. Thu nhập khác |
8,398,187,800 |
41,609,145 |
|
445,912 |
|
13. Chi phí khác |
5,355,287,471 |
2,653,461,154 |
|
1,581,576,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,042,900,329 |
-2,611,852,009 |
|
-1,581,130,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,000,063,940 |
4,217,165,041 |
|
6,003,062,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,412,259,191 |
1,879,564,974 |
|
1,588,416,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-360,325,376 |
|
32,756,853 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,587,804,749 |
2,697,925,443 |
|
4,381,888,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,587,804,749 |
2,697,925,443 |
|
4,381,888,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
135 |
|
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
219 |
|