1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,479,375,409 |
89,847,555,108 |
|
1,134,083,369 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,479,375,409 |
89,847,555,108 |
|
1,134,083,369 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,648,154,500 |
66,560,487,809 |
|
-4,425,567,512 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,831,220,909 |
23,287,067,299 |
|
5,559,650,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,123,642 |
-3,632,036,378 |
|
280,399,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,574,519,939 |
6,931,051,850 |
|
1,453,589,383 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,574,519,939 |
6,931,051,850 |
|
1,453,589,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
47,302,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,770,762,282 |
4,102,040,175 |
|
2,808,360,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
524,062,330 |
921,055,475 |
|
1,530,798,427 |
|
12. Thu nhập khác |
27,983,397 |
85,377,778 |
|
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,047,714 |
-47,644,219 |
|
750,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,935,683 |
133,021,997 |
|
-550,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
1,530,248,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
1,530,248,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
1,530,248,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
77 |
|