MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,160,463,237 12,479,375,409 89,847,555,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,160,463,237 12,479,375,409 89,847,555,108
4. Giá vốn hàng bán 5,245,028,558 5,648,154,500 66,560,487,809
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,915,434,679 6,831,220,909 23,287,067,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,633,618 38,123,642 -3,632,036,378
7. Chi phí tài chính 3,477,768,483 2,574,519,939 6,931,051,850
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,477,768,483 2,574,519,939 6,931,051,850
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,954,591,803 3,770,762,282 4,102,040,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,508,708,011 524,062,330 921,055,475
12. Thu nhập khác 27,983,397 85,377,778
13. Chi phí khác 5,047,714 -47,644,219
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,935,683 133,021,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,508,708,011 546,998,013 1,054,077,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,508,708,011 546,998,013 1,054,077,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,508,708,011 546,998,013 1,054,077,472
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.