1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,160,463,237 |
12,479,375,409 |
89,847,555,108 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,160,463,237 |
12,479,375,409 |
89,847,555,108 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,245,028,558 |
5,648,154,500 |
66,560,487,809 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,915,434,679 |
6,831,220,909 |
23,287,067,299 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,633,618 |
38,123,642 |
-3,632,036,378 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,477,768,483 |
2,574,519,939 |
6,931,051,850 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,477,768,483 |
2,574,519,939 |
6,931,051,850 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,954,591,803 |
3,770,762,282 |
4,102,040,175 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,508,708,011 |
524,062,330 |
921,055,475 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
27,983,397 |
85,377,778 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,047,714 |
-47,644,219 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
22,935,683 |
133,021,997 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,508,708,011 |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,508,708,011 |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,508,708,011 |
546,998,013 |
1,054,077,472 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|