1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,160,285,700 |
132,217,520,233 |
27,328,317,714 |
127,616,546,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,176,360,880 |
5,633,290,389 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,983,924,820 |
126,584,229,844 |
27,328,317,714 |
127,616,546,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,845,893,608 |
87,837,761,514 |
-4,163,007,067 |
83,870,747,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,138,031,212 |
38,746,468,330 |
31,491,324,781 |
43,745,798,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,711,294,539 |
12,919,612,729 |
3,623,028,304 |
809,215,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,283,841,839 |
29,832,425,248 |
20,764,415,483 |
12,610,937,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,283,841,839 |
29,832,425,248 |
20,764,415,483 |
12,610,937,549 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
688,305,454 |
1,007,729,353 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,147,592,138 |
13,877,712,752 |
9,374,201,021 |
16,296,442,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,102,415,098 |
6,028,333,532 |
-42,836,389 |
6,829,017,050 |
|
12. Thu nhập khác |
9,534,858 |
105,725,381 |
8,398,187,800 |
41,609,145 |
|
13. Chi phí khác |
202,903,848 |
17,500,000 |
5,355,287,471 |
2,653,461,154 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-193,368,990 |
88,225,381 |
3,042,900,329 |
-2,611,852,009 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,909,046,108 |
6,116,558,913 |
3,000,063,940 |
4,217,165,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
525,654,499 |
3,861,948,919 |
1,412,259,191 |
1,879,564,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-360,325,376 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,383,391,609 |
2,254,609,994 |
1,587,804,749 |
2,697,925,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,383,391,609 |
2,254,609,994 |
1,587,804,749 |
2,697,925,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
69 |
113 |
79 |
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|