MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,160,285,700 132,217,520,233 27,328,317,714 127,616,546,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,176,360,880 5,633,290,389
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,983,924,820 126,584,229,844 27,328,317,714 127,616,546,791
4. Giá vốn hàng bán 37,845,893,608 87,837,761,514 -4,163,007,067 83,870,747,807
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,138,031,212 38,746,468,330 31,491,324,781 43,745,798,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,711,294,539 12,919,612,729 3,623,028,304 809,215,313
7. Chi phí tài chính 31,283,841,839 29,832,425,248 20,764,415,483 12,610,937,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,283,841,839 29,832,425,248 20,764,415,483 12,610,937,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 688,305,454 1,007,729,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,147,592,138 13,877,712,752 9,374,201,021 16,296,442,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,102,415,098 6,028,333,532 -42,836,389 6,829,017,050
12. Thu nhập khác 9,534,858 105,725,381 8,398,187,800 41,609,145
13. Chi phí khác 202,903,848 17,500,000 5,355,287,471 2,653,461,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -193,368,990 88,225,381 3,042,900,329 -2,611,852,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,909,046,108 6,116,558,913 3,000,063,940 4,217,165,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 525,654,499 3,861,948,919 1,412,259,191 1,879,564,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -360,325,376
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,383,391,609 2,254,609,994 1,587,804,749 2,697,925,443
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,383,391,609 2,254,609,994 1,587,804,749 2,697,925,443
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 69 113 79 135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.