TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
974,257,579,513 |
973,286,466,896 |
1,041,397,096,958 |
1,049,787,479,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,814,550,564 |
13,377,344,725 |
12,821,169,453 |
20,313,298,852 |
|
1. Tiền |
17,814,550,564 |
13,377,344,725 |
12,821,169,453 |
20,313,298,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
106,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-552,855 |
-552,855 |
-552,855 |
-552,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,273,644,600 |
343,555,990,880 |
370,453,695,228 |
365,685,728,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,594,642,377 |
18,029,634,604 |
22,254,442,664 |
17,089,831,596 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,214,361,387 |
39,060,652,573 |
60,730,753,974 |
60,179,992,111 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
292,715,278,881 |
294,716,341,748 |
295,719,136,635 |
296,666,543,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
-8,250,638,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
603,653,088,600 |
595,936,142,550 |
633,168,723,547 |
638,811,116,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
603,653,088,600 |
595,936,142,550 |
633,168,723,547 |
638,811,116,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,516,189,749 |
20,416,882,741 |
24,953,402,730 |
24,977,229,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,446,273 |
36,140,303 |
1,382,624,636 |
2,545,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,285,500,089 |
20,225,499,051 |
23,415,534,707 |
24,819,440,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,641,263,342 |
122,188,477,829 |
118,608,298,802 |
121,777,327,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,561,164,571 |
1,481,783,320 |
1,402,402,069 |
1,323,020,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,561,164,571 |
1,481,783,320 |
1,402,402,069 |
1,323,020,818 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,186,255,514 |
-38,265,636,765 |
-38,345,018,016 |
-38,424,399,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,474,478,735 |
65,760,597,973 |
65,046,717,211 |
64,332,836,449 |
|
- Nguyên giá |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
85,622,337,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,147,858,453 |
-19,861,739,215 |
-20,575,619,977 |
-21,289,500,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,733,198,576 |
10,733,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,733,198,576 |
10,733,198,576 |
10,748,198,576 |
10,748,198,576 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,710,736,271 |
22,030,736,271 |
21,891,370,614 |
21,891,370,614 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,521,353,524 |
11,521,353,524 |
11,287,478,267 |
11,287,478,267 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,353,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,164,284,253 |
-13,444,284,253 |
-13,349,774,653 |
-13,349,774,653 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,031,685,189 |
22,172,161,689 |
19,509,610,332 |
23,471,901,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,704,116,666 |
21,844,593,166 |
19,182,041,809 |
23,144,332,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,100,898,842,855 |
1,095,474,944,725 |
1,160,005,395,760 |
1,171,564,807,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
751,643,757,264 |
744,258,866,094 |
810,464,779,630 |
820,423,202,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
701,021,042,639 |
693,770,688,685 |
764,509,347,637 |
775,690,749,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,706,096,959 |
30,954,550,789 |
23,005,367,775 |
19,665,123,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
349,536,567,265 |
303,376,753,130 |
307,816,709,920 |
292,463,589,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,689,309,535 |
25,200,821,156 |
26,482,858,264 |
29,954,599,452 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,735,920,806 |
1,997,877,937 |
829,768,294 |
942,873,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,245,067,683 |
29,803,479,852 |
29,479,204,757 |
28,901,018,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,909,090 |
1,608,181,818 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,598,993,021 |
202,459,156,354 |
206,710,505,977 |
207,872,609,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,534,128,596 |
95,431,917,965 |
167,254,482,966 |
192,983,084,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,956,049,684 |
2,937,949,684 |
2,930,449,684 |
2,907,849,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,622,714,625 |
50,488,177,409 |
45,955,431,993 |
44,732,453,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,564,630,193 |
5,564,630,193 |
7,532,660,193 |
7,532,660,193 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,058,084,432 |
44,923,547,216 |
38,422,771,800 |
37,199,793,029 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,255,085,591 |
351,216,078,631 |
349,540,616,130 |
351,141,604,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,255,085,591 |
351,216,078,631 |
349,540,616,130 |
351,141,604,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,648,805,017 |
23,609,798,057 |
21,934,335,556 |
23,535,323,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
718,881,288 |
2,679,874,328 |
173,366,975 |
1,774,355,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,929,923,729 |
20,929,923,729 |
21,760,968,581 |
21,760,968,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,100,898,842,855 |
1,095,474,944,725 |
1,160,005,395,760 |
1,171,564,807,016 |
|