TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
895,607,151,256 |
848,822,573,459 |
877,272,026,517 |
887,255,571,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,301,700,132 |
12,948,845,139 |
16,021,615,707 |
15,040,550,041 |
|
1. Tiền |
34,301,700,132 |
12,948,845,139 |
16,021,615,707 |
15,040,550,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,138,000 |
50,000,112,000 |
50,000,112,000 |
50,000,014,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-520,855 |
-546,855 |
-546,855 |
-644,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
312,062,573,890 |
329,178,923,009 |
307,313,822,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,407,402,338 |
6,539,200,414 |
11,284,529,222 |
7,374,848,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,756,199,836 |
14,658,231,768 |
26,730,439,861 |
13,479,410,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
300,390,779,391 |
299,107,058,027 |
299,405,870,245 |
294,710,202,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,732,686,319 |
-8,241,916,319 |
-8,241,916,319 |
-8,250,638,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
444,247,900,803 |
451,394,658,924 |
481,528,834,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
440,523,021,145 |
444,247,900,803 |
451,394,658,924 |
481,528,834,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,960,596,733 |
29,563,141,627 |
30,676,716,877 |
33,372,350,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
764,939,124 |
24,777,500 |
433,868,405 |
293,039,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,195,657,609 |
29,383,120,740 |
30,087,605,085 |
32,924,067,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
155,243,387 |
155,243,387 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,278,611,489 |
148,634,458,926 |
147,314,596,556 |
144,554,701,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
289,178,500 |
289,178,500 |
240,200,500 |
191,222,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
289,178,500 |
289,178,500 |
240,200,500 |
191,222,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,277,349,101 |
26,457,270,169 |
26,199,954,651 |
25,979,904,828 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,277,349,101 |
26,457,270,169 |
26,199,954,651 |
25,979,904,828 |
|
- Nguyên giá |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,470,070,984 |
-13,290,149,916 |
-13,547,465,434 |
-13,767,515,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,080,007,737 |
64,422,542,569 |
63,765,077,401 |
63,107,612,233 |
|
- Nguyên giá |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,815,812,395 |
-14,473,277,563 |
-15,130,742,731 |
-15,788,207,899 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,030,398,723 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
10,599,539,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,030,398,723 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
10,599,539,576 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,465,000,728 |
46,247,575,906 |
46,247,575,906 |
41,495,528,346 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,793,740,272 |
8,663,926,179 |
8,663,926,179 |
3,406,799,777 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,482,406,544 |
-11,570,017,273 |
-11,570,017,273 |
-11,064,938,431 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,136,676,700 |
794,197,661 |
438,093,977 |
3,180,893,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
809,108,177 |
466,629,138 |
110,525,454 |
2,853,325,452 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,047,885,762,745 |
997,457,032,385 |
1,024,586,623,073 |
1,031,810,273,003 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
704,208,879,260 |
654,176,714,459 |
681,113,528,008 |
688,495,420,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
551,008,770,741 |
503,234,517,915 |
508,661,331,464 |
616,061,500,958 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,971,977,185 |
39,427,787,857 |
32,097,504,277 |
42,599,733,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,663,828,386 |
72,632,924,055 |
82,542,846,119 |
86,721,066,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,823,146,972 |
25,319,339,510 |
27,100,896,128 |
28,540,803,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,219,009,145 |
1,414,323,363 |
1,460,912,513 |
1,951,716,288 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,659,819,012 |
64,188,320,184 |
59,085,936,588 |
63,274,190,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,731,225 |
21,601,818 |
10,909,090 |
10,909,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,870,707,620 |
236,928,342,104 |
237,063,763,000 |
238,986,847,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,740,764,599 |
60,245,029,340 |
66,257,714,065 |
150,959,884,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,032,786,597 |
3,056,849,684 |
3,040,849,684 |
3,016,349,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,200,108,519 |
150,942,196,544 |
172,452,196,544 |
72,433,919,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,566,370,046 |
7,768,458,071 |
7,768,458,071 |
4,358,596,071 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,633,738,473 |
143,173,738,473 |
164,683,738,473 |
68,075,323,067 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,676,883,485 |
343,280,317,926 |
343,473,095,065 |
343,314,852,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,676,883,485 |
343,280,317,926 |
343,473,095,065 |
343,314,852,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,808,366,909 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,861,835,404 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,157,792,172 |
15,674,037,352 |
15,866,814,491 |
15,708,572,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,568,689,716 |
334,065,134 |
526,842,273 |
15,339,972,218 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,589,102,456 |
15,339,972,218 |
15,339,972,218 |
368,600,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,047,885,762,745 |
997,457,032,385 |
1,024,586,623,073 |
1,031,810,273,003 |
|