MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 790,268,674,393 895,607,151,256 848,822,573,459 877,272,026,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,461,193,553 34,301,700,132 12,948,845,139 16,021,615,707
1. Tiền 12,461,193,553 34,301,700,132 12,948,845,139 16,021,615,707
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,138,000 50,000,138,000 50,000,112,000 50,000,112,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -520,855 -520,855 -546,855 -546,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,317,477,004 312,062,573,890 329,178,923,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,165,572,412 3,407,402,338 6,539,200,414 11,284,529,222
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,370,270,993 43,756,199,836 14,658,231,768 26,730,439,861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,514,319,918 300,390,779,391 299,107,058,027 299,405,870,245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,732,686,319 -8,732,686,319 -8,241,916,319 -8,241,916,319
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 380,773,694,060 444,247,900,803 451,394,658,924
1. Hàng tồn kho 380,773,694,060 440,523,021,145 444,247,900,803 451,394,658,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,716,171,776 31,960,596,733 29,563,141,627 30,676,716,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,037,666,397 764,939,124 24,777,500 433,868,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,678,505,379 31,195,657,609 29,383,120,740 30,087,605,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,925,045,604 152,278,611,489 148,634,458,926 147,314,596,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 325,912,000 289,178,500 289,178,500 240,200,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 325,912,000 289,178,500 289,178,500 240,200,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,560,716,639 26,277,349,101 26,457,270,169 26,199,954,651
1. Tài sản cố định hữu hình 26,560,716,639 26,277,349,101 26,457,270,169 26,199,954,651
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,186,703,446 -13,470,070,984 -13,290,149,916 -13,547,465,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 65,737,472,905 65,080,007,737 64,422,542,569 63,765,077,401
- Nguyên giá 78,895,820,132 78,895,820,132 78,895,820,132 78,895,820,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,158,347,227 -13,815,812,395 -14,473,277,563 -15,130,742,731
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,030,398,723 10,030,398,723 10,423,694,121 10,423,694,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,030,398,723 10,030,398,723 10,423,694,121 10,423,694,121
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,065,000,728 49,465,000,728 46,247,575,906 46,247,575,906
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,793,740,272 11,793,740,272 8,663,926,179 8,663,926,179
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,153,667,000 49,153,667,000 49,153,667,000 49,153,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,882,406,544 -11,482,406,544 -11,570,017,273 -11,570,017,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,205,544,609 1,136,676,700 794,197,661 438,093,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 877,976,086 809,108,177 466,629,138 110,525,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 941,193,719,997 1,047,885,762,745 997,457,032,385 1,024,586,623,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 597,658,851,404 704,208,879,260 654,176,714,459 681,113,528,008
I. Nợ ngắn hạn 478,908,817,984 551,008,770,741 503,234,517,915 508,661,331,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,269,324,547 71,971,977,185 39,427,787,857 32,097,504,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,398,045,529 71,663,828,386 72,632,924,055 82,542,846,119
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,544,096,625 26,823,146,972 25,319,339,510 27,100,896,128
4. Phải trả người lao động 821,598,294 2,219,009,145 1,414,323,363 1,460,912,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,431,161,681 71,659,819,012 64,188,320,184 59,085,936,588
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,367,589 26,731,225 21,601,818 10,909,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 176,051,268,587 226,870,707,620 236,928,342,104 237,063,763,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,092,168,535 76,740,764,599 60,245,029,340 66,257,714,065
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,285,786,597 3,032,786,597 3,056,849,684 3,040,849,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,750,033,420 153,200,108,519 150,942,196,544 172,452,196,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,566,370,046 7,566,370,046 7,768,458,071 7,768,458,071
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,183,663,374 145,633,738,473 143,173,738,473 164,683,738,473
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 343,534,868,593 343,676,883,485 343,280,317,926 343,473,095,065
I. Vốn chủ sở hữu 343,534,868,593 343,676,883,485 343,280,317,926 343,473,095,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,808,366,909 23,808,366,909 23,866,493,083 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,861,835,404 3,861,835,404 3,890,898,491 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,015,777,280 16,157,792,172 15,674,037,352 15,866,814,491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,426,674,824 2,568,689,716 334,065,134 526,842,273
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,589,102,456 13,589,102,456 15,339,972,218 15,339,972,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 941,193,719,997 1,047,885,762,745 997,457,032,385 1,024,586,623,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.