TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
694,148,545,385 |
888,307,853,218 |
933,228,782,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,883,377,594 |
34,301,700,132 |
17,509,470,240 |
|
1. Tiền |
|
6,883,377,594 |
34,301,700,132 |
17,509,470,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,058,000 |
50,000,112,000 |
50,000,014,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-600,855 |
-546,855 |
-644,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
283,415,697,845 |
340,341,814,688 |
304,650,205,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,525,582,824 |
3,731,396,932 |
4,660,404,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
17,633,991,243 |
43,756,199,836 |
11,758,629,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
150,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
270,484,508,726 |
301,096,134,239 |
296,481,810,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,378,384,948 |
-8,241,916,319 |
-8,250,638,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
356,585,898,148 |
434,706,584,923 |
527,130,092,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
356,585,898,148 |
434,706,584,923 |
527,130,092,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,263,513,798 |
28,957,641,475 |
33,938,999,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
141,973,790 |
161,141,141 |
148,212,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,121,540,008 |
28,641,256,947 |
33,635,544,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
155,243,387 |
155,243,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
171,608,383,409 |
149,894,217,702 |
127,586,248,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
350,401,000 |
289,178,500 |
154,489,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
350,401,000 |
289,178,500 |
154,489,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
27,891,064,146 |
26,717,084,738 |
1,799,308,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,891,064,146 |
26,717,084,738 |
1,799,308,324 |
|
- Nguyên giá |
|
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
39,747,420,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,856,355,939 |
-13,030,335,347 |
-37,948,111,761 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
67,709,868,409 |
65,080,007,737 |
68,616,121,021 |
|
- Nguyên giá |
|
78,895,820,132 |
78,895,820,132 |
85,622,337,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,185,951,723 |
-13,815,812,395 |
-17,006,216,167 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,698,780,059 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
9,698,780,059 |
10,423,694,121 |
10,423,694,121 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
64,650,364,790 |
46,247,575,906 |
32,330,577,594 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
29,321,801,559 |
8,663,926,179 |
11,254,548,427 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
49,153,667,000 |
49,153,667,000 |
35,153,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-13,825,103,769 |
-11,570,017,273 |
-14,077,637,833 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,307,905,005 |
1,136,676,700 |
14,262,058,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
980,336,482 |
809,108,177 |
13,790,489,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
327,568,523 |
327,568,523 |
471,568,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
865,756,928,794 |
1,038,202,070,920 |
1,060,815,030,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
524,626,899,621 |
695,226,755,041 |
712,278,826,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
444,007,810,216 |
545,026,646,522 |
650,539,677,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
54,208,535,313 |
71,971,977,185 |
58,308,131,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
69,087,736,497 |
67,714,293,009 |
186,282,705,495 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,792,761,079 |
24,465,380,175 |
33,194,111,906 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,845,543,324 |
2,374,133,482 |
2,481,759,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
92,444,876,356 |
69,472,324,958 |
37,919,185,962 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
27,272,727 |
26,731,225 |
20,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
170,730,751,051 |
229,925,813,620 |
236,739,452,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
30,351,682,676 |
76,018,341,675 |
92,593,481,458 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,518,651,193 |
3,057,651,193 |
3,000,849,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
80,619,089,405 |
150,200,108,519 |
61,739,149,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,341,508,046 |
4,566,370,046 |
4,859,391,071 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
76,277,581,359 |
145,633,738,473 |
56,879,757,938 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
341,130,029,173 |
342,975,315,879 |
348,536,204,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
341,130,029,173 |
342,975,315,879 |
348,536,204,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,764,696,100 |
23,808,366,909 |
23,866,493,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,840,000,000 |
3,861,835,404 |
3,890,898,491 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,676,444,073 |
15,456,224,566 |
20,929,923,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,294,555,294 |
1,867,122,110 |
5,589,951,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,381,888,779 |
13,589,102,456 |
15,339,972,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
865,756,928,794 |
1,038,202,070,920 |
1,060,815,030,799 |
|