MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 694,148,545,385 888,307,853,218 933,228,782,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,883,377,594 34,301,700,132 17,509,470,240
1. Tiền 6,883,377,594 34,301,700,132 17,509,470,240
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,058,000 50,000,112,000 50,000,014,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -600,855 -546,855 -644,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,415,697,845 340,341,814,688 304,650,205,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,525,582,824 3,731,396,932 4,660,404,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,633,991,243 43,756,199,836 11,758,629,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 270,484,508,726 301,096,134,239 296,481,810,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,378,384,948 -8,241,916,319 -8,250,638,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 356,585,898,148 434,706,584,923 527,130,092,336
1. Hàng tồn kho 356,585,898,148 434,706,584,923 527,130,092,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,263,513,798 28,957,641,475 33,938,999,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,973,790 161,141,141 148,212,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,121,540,008 28,641,256,947 33,635,544,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,243,387 155,243,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,608,383,409 149,894,217,702 127,586,248,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 350,401,000 289,178,500 154,489,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 350,401,000 289,178,500 154,489,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,891,064,146 26,717,084,738 1,799,308,324
1. Tài sản cố định hữu hình 27,891,064,146 26,717,084,738 1,799,308,324
- Nguyên giá 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,856,355,939 -13,030,335,347 -37,948,111,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 67,709,868,409 65,080,007,737 68,616,121,021
- Nguyên giá 78,895,820,132 78,895,820,132 85,622,337,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,185,951,723 -13,815,812,395 -17,006,216,167
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,698,780,059 10,423,694,121 10,423,694,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,698,780,059 10,423,694,121 10,423,694,121
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,650,364,790 46,247,575,906 32,330,577,594
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,321,801,559 8,663,926,179 11,254,548,427
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,153,667,000 49,153,667,000 35,153,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,825,103,769 -11,570,017,273 -14,077,637,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,307,905,005 1,136,676,700 14,262,058,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 980,336,482 809,108,177 13,790,489,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,568,523 327,568,523 471,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 865,756,928,794 1,038,202,070,920 1,060,815,030,799
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 524,626,899,621 695,226,755,041 712,278,826,496
I. Nợ ngắn hạn 444,007,810,216 545,026,646,522 650,539,677,487
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,208,535,313 71,971,977,185 58,308,131,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,087,736,497 67,714,293,009 186,282,705,495
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,792,761,079 24,465,380,175 33,194,111,906
4. Phải trả người lao động 1,845,543,324 2,374,133,482 2,481,759,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,444,876,356 69,472,324,958 37,919,185,962
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,272,727 26,731,225 20,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,730,751,051 229,925,813,620 236,739,452,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,351,682,676 76,018,341,675 92,593,481,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,518,651,193 3,057,651,193 3,000,849,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,619,089,405 150,200,108,519 61,739,149,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,341,508,046 4,566,370,046 4,859,391,071
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,277,581,359 145,633,738,473 56,879,757,938
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,130,029,173 342,975,315,879 348,536,204,303
I. Vốn chủ sở hữu 341,130,029,173 342,975,315,879 348,536,204,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,764,696,100 23,808,366,909 23,866,493,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,840,000,000 3,861,835,404 3,890,898,491
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,676,444,073 15,456,224,566 20,929,923,729
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,294,555,294 1,867,122,110 5,589,951,511
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,381,888,779 13,589,102,456 15,339,972,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 865,756,928,794 1,038,202,070,920 1,060,815,030,799
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.