MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,439,639,941 701,761,912,914 731,960,277,472 790,268,674,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,883,377,594 6,443,773,362 14,826,533,184 12,461,193,553
1. Tiền 6,883,377,594 6,443,773,362 14,826,533,184 12,461,193,553
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,058,000 30,000,058,000 30,000,058,000 30,000,138,000
1. Chứng khoán kinh doanh 658,855 658,855 658,855 658,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -600,855 -600,855 -600,855 -520,855
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,403,543,065 286,354,574,078 66,394,938,073 340,317,477,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,379,988,543 5,123,694,007 4,971,879,879 3,165,572,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,633,991,243 16,649,809,364 34,060,767,455 45,370,270,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 270,807,015,529 272,959,455,655 275,143,546,036 300,514,319,918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,567,452,250 -8,378,384,948 -8,378,384,948 -8,732,686,319
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 359,031,121,274 360,770,394,253 356,644,594,748 380,773,694,060
1. Hàng tồn kho 359,031,121,274 360,770,394,253 356,644,594,748 380,773,694,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,121,540,008 18,193,113,221 24,691,283,118 26,716,171,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,973,790 409,090,914 1,037,666,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,121,540,008 18,051,139,431 24,282,192,204 25,678,505,379
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,454,261,075 170,551,043,785 195,034,757,518 150,925,045,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 350,401,000 350,401,000 25,953,217,000 325,912,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 350,401,000 350,401,000 25,953,217,000 325,912,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,090,943,981 27,487,516,608 27,083,969,070 26,560,716,639
1. Tài sản cố định hữu hình 28,090,943,981 27,487,516,608 27,083,969,070 26,560,716,639
- Nguyên giá 34,838,571,962 39,747,420,085 39,747,420,085 39,747,420,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,747,627,981 -12,259,903,477 -12,663,451,015 -13,186,703,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 67,709,868,409 67,052,403,241 66,394,938,073 65,737,472,905
- Nguyên giá 78,895,820,132 78,895,820,132 78,895,820,132 78,895,820,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,185,951,723 -11,843,416,891 -12,500,882,059 -13,158,347,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,303,752,838 9,698,780,059 9,698,780,059 10,030,398,723
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,303,752,838 9,698,780,059 9,698,780,059 10,030,398,723
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,494,473,155 64,650,364,790 64,650,364,790 47,065,000,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,840,000,000 29,321,801,559 29,321,801,559 11,793,740,272
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,151,667,000 49,153,667,000 49,153,667,000 49,153,667,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,497,193,845 -13,825,103,769 -13,825,103,769 -13,882,406,544
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 504,821,692 1,311,578,087 1,253,488,526 1,205,544,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,496,316 984,009,564 925,920,003 877,976,086
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 360,325,376 327,568,523 327,568,523 327,568,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868,893,901,016 872,312,956,699 926,995,034,990 941,193,719,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 528,210,135,084 530,543,570,524 584,215,254,707 597,658,851,404
I. Nợ ngắn hạn 444,618,182,343 449,759,481,119 486,371,303,302 478,908,817,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,208,535,313 49,773,110,400 46,054,328,673 50,269,324,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,082,483,302 75,245,678,268 74,203,497,068 71,398,045,529
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,301,781,937 22,927,080,523 23,662,248,540 22,544,096,625
4. Phải trả người lao động 1,845,543,324 584,168,327 1,049,770,191 821,598,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,671,053,247 87,460,600,553 86,250,744,414 75,431,161,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 114,222,723 15,367,589
9. Phải trả ngắn hạn khác 175,098,451,351 172,960,551,592 171,938,758,524 176,051,268,587
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,891,682,676 37,356,304,859 79,786,081,976 79,092,168,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,518,651,193 3,451,986,597 3,311,651,193 3,285,786,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,591,952,741 80,784,089,405 97,843,951,405 118,750,033,420
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,854,371,382 4,506,508,046 4,566,370,046 4,566,370,046
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,737,581,359 76,277,581,359 93,277,581,359 114,183,663,374
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,683,765,932 341,769,386,175 342,779,780,283 343,534,868,593
I. Vốn chủ sở hữu 340,683,765,932 341,769,386,175 342,779,780,283 343,534,868,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,764,696,100 23,808,366,909 23,808,366,909 23,808,366,909
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,840,000,000 3,861,835,404 3,861,835,404 3,861,835,404
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,230,180,832 14,250,294,862 15,260,688,970 16,015,777,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,076,638,632 13,589,102,456 2,028,657,167 2,426,674,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,153,542,200 661,192,406 13,232,031,803 13,589,102,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868,893,901,016 872,312,956,699 926,995,034,990 941,193,719,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.