TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,570,647,957 |
|
|
1,064,283,204,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,007,201,874 |
|
|
41,432,386,892 |
|
1. Tiền |
9,007,201,874 |
|
|
10,432,386,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,150,158,000 |
|
|
58,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
|
|
658,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-500,855 |
|
|
-600,855 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,150,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,099,417,024 |
|
|
296,077,846,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,553,515,733 |
|
|
13,605,340,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,219,540,330 |
|
|
19,346,113,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,893,813,211 |
|
|
267,543,844,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,567,452,250 |
|
|
-4,567,452,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
621,184,132,043 |
|
|
713,072,881,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
621,184,132,043 |
|
|
713,072,881,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,129,739,016 |
|
|
13,700,032,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,391,819 |
|
|
192,387,574 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,722,347,197 |
|
|
13,507,644,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
416,186,990,351 |
|
|
156,992,939,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
350,401,000 |
|
|
350,401,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
350,401,000 |
|
|
350,401,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,176,684,069 |
|
|
26,787,400,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,176,684,069 |
|
|
26,787,400,583 |
|
- Nguyên giá |
37,248,329,054 |
|
|
37,204,685,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,071,644,985 |
|
|
-10,417,285,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
55,907,444,453 |
|
|
40,400,401,945 |
|
- Nguyên giá |
67,441,264,918 |
|
|
50,250,520,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,533,820,465 |
|
|
-9,850,118,435 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,926,412,278 |
|
|
13,303,752,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,926,412,278 |
|
|
13,303,752,838 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,343,990,773 |
|
|
75,543,990,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,840,000,000 |
|
|
41,840,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,953,667,000 |
|
|
49,153,667,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,449,676,227 |
|
|
-15,449,676,227 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,482,057,778 |
|
|
606,992,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
415,891,632 |
|
|
246,667,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
360,325,376 |
|
|
360,325,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
271,705,840,770 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,136,757,638,308 |
|
|
1,221,276,144,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
800,225,734,403 |
|
|
885,213,594,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
776,697,089,693 |
|
|
824,828,230,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,096,525,709 |
|
|
50,228,520,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
451,434,120,579 |
|
|
544,531,152,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,629,942,711 |
|
|
18,339,389,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
752,079,927 |
|
|
1,253,286,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,445,109,544 |
|
|
17,463,781,358 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,304,770,605 |
|
|
160,766,033,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,260,347,242 |
|
|
28,341,314,743 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,774,193,376 |
|
|
3,904,751,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,528,644,710 |
|
|
60,385,363,566 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,528,644,710 |
|
|
4,023,644,710 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
|
|
56,361,718,856 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,531,903,905 |
|
|
336,062,550,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,531,903,905 |
|
|
336,062,550,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
|
|
99,848,889,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,110,756,849 |
|
|
23,764,696,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,840,000,000 |
|
|
3,840,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,732,258,056 |
|
|
8,608,965,063 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,923,731,795 |
|
|
8,076,638,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,808,526,261 |
|
|
532,326,431 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,136,757,638,308 |
|
|
1,221,276,144,309 |
|