MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,699,796,359 520,565,258,557 520,565,258,557 520,565,258,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,355,828,058 54,055,147,516 54,055,147,516 54,055,147,516
1. Tiền 6,355,828,058 34,055,147,516 34,055,147,516 34,055,147,516
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,000,182,000 39,150,158,000 39,150,158,000 39,150,158,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -476,855 -500,855 -500,855 -500,855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,886,302,335 73,527,871,730 73,527,871,730 73,527,871,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,897,728,537 14,668,313,182 14,668,313,182 14,668,313,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,202,235,301 40,327,862,364 40,327,862,364 40,327,862,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,286,338,497 23,099,148,434 23,099,148,434 23,099,148,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,500,000,000 -4,567,452,250 -4,567,452,250 -4,567,452,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,178,789,873 330,322,063,821 330,322,063,821 330,322,063,821
1. Hàng tồn kho 165,178,789,873 330,322,063,821 330,322,063,821 330,322,063,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,278,694,093 23,510,017,490 23,510,017,490 23,510,017,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,319,915 138,324,241 138,324,241 138,324,241
2. Thuế GTGT được khấu trừ 408,118,362 777,267,691 777,267,691 777,267,691
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,789,255,816 22,594,425,558 22,594,425,558 22,594,425,558
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 521,871,282,373 463,343,602,216 463,343,602,216 463,343,602,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,983,210,973 29,080,229,559 29,080,229,559 29,080,229,559
1. Tài sản cố định hữu hình 30,983,210,973 29,080,229,559 29,080,229,559 29,080,229,559
- Nguyên giá 37,248,329,054 37,248,329,054 37,248,329,054 37,248,329,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,265,118,081 -8,168,099,495 -8,168,099,495 -8,168,099,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 416,118,521,170 376,172,576,013 376,172,576,013 376,172,576,013
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,200,000,000 41,840,000,000 41,840,000,000 41,840,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 414,549,603,797 349,782,252,240 349,782,252,240 349,782,252,240
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,631,082,627 -15,449,676,227 -15,449,676,227 -15,449,676,227
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 543,563,642 1,059,331,109 1,059,331,109 1,059,331,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 423,563,642 569,005,733 569,005,733 569,005,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 360,325,376 360,325,376 360,325,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 799,571,078,732 983,908,860,773 983,908,860,773 983,908,860,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 467,545,626,531 649,185,483,129 649,185,483,129 649,185,483,129
I. Nợ ngắn hạn 441,479,393,461 644,444,152,665 644,444,152,665 644,444,152,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,552,035,415 57,849,035,589 57,849,035,589 57,849,035,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,001,296,519 369,119,722,587 369,119,722,587 369,119,722,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,961,230,711 18,042,955,533 18,042,955,533 18,042,955,533
4. Phải trả người lao động 1,534,655,749 2,016,778,691 2,016,778,691 2,016,778,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,136,964,439 25,101,124,577 25,101,124,577 25,101,124,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,066,233,070 4,741,330,464 4,741,330,464 4,741,330,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,716,233,070 4,741,330,464 4,741,330,464 4,741,330,464
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,350,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 332,025,452,201 334,723,377,644 334,723,377,644 334,723,377,644
I. Vốn chủ sở hữu 332,025,452,201 334,723,377,644 334,723,377,644 334,723,377,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000 99,848,889,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,948,756,849 18,948,756,849 18,948,756,849 18,948,756,849
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,225,806,352 7,923,731,795 7,923,731,795 7,923,731,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 799,571,078,732 983,908,860,773 983,908,860,773 983,908,860,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.