MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,082,195,909 333,401,921,106 243,799,200,264 320,919,653,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,508,018,157
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,082,195,909 325,893,902,949 243,799,200,264 320,919,653,528
4. Giá vốn hàng bán 233,480,815,011 269,118,695,419 202,432,215,896 272,671,395,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,601,380,898 56,775,207,530 41,366,984,368 48,248,257,756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,460,301,211 2,376,479,764 1,224,477,014 1,306,464,347
7. Chi phí tài chính 27,463,553,912 25,497,691,568 26,507,601,705 23,281,764,772
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,463,553,912 25,481,209,918 25,693,733,168 22,486,532,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -152,450,530 26,145,249
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,324,377,666 23,393,724,153 15,566,905,504 12,565,532,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,273,750,531 10,107,821,043 516,954,173 13,733,570,246
12. Thu nhập khác 21,823,728 29,248,517 29,960,516 1,049,448,273
13. Chi phí khác 839,308,886 2,134,538,876 273,821,909 7,661,838,385
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -817,485,158 -2,105,290,359 -243,861,393 -6,612,390,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,456,265,373 8,002,530,684 273,092,780 7,121,180,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,735,928,909 9,262,996,466 580,475,010 10,527,952,882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,195,196,690
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,720,336,464 934,730,908 -307,382,230 -3,406,772,748
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,726,614,281 1,632,309,643 661,473,190 -1,927,484,697
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,006,277,817 -697,578,735 -968,855,420 -1,479,288,051
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 38 15 -45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 87 38 15 -45
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.