TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,276,925,513,646 |
2,147,622,321,025 |
2,205,789,578,102 |
2,114,550,114,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,924,954,079 |
17,225,837,508 |
41,683,039,929 |
22,440,145,502 |
|
1. Tiền |
27,574,954,079 |
17,225,837,508 |
41,683,039,929 |
22,440,145,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
350,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,633,913,782,734 |
1,588,576,105,328 |
1,608,603,011,465 |
1,583,491,784,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,341,728,039,118 |
1,344,545,257,881 |
1,379,290,912,378 |
1,376,554,718,197 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,994,712,520 |
26,302,651,198 |
24,777,536,731 |
21,542,128,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,481,148,173 |
38,481,148,173 |
35,781,148,173 |
36,481,148,173 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,913,820,311 |
188,450,985,464 |
177,957,351,571 |
156,117,727,114 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,033,572,625 |
-19,033,572,625 |
-19,033,572,625 |
-17,033,572,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
588,497,831,399 |
513,249,174,495 |
523,153,939,458 |
472,133,951,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
588,497,831,399 |
513,249,174,495 |
523,153,939,458 |
472,133,951,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,588,945,434 |
28,571,203,694 |
32,349,587,250 |
36,484,232,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,837,253,267 |
961,851,378 |
2,408,948,486 |
1,906,591,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,351,692,167 |
27,209,352,316 |
29,540,638,764 |
34,177,641,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,121,278,023 |
820,726,699,426 |
806,231,006,663 |
797,119,135,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,000,000 |
109,250,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,000,000 |
109,250,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
609,120,688,600 |
674,793,870,905 |
663,703,285,672 |
652,391,905,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
609,120,688,600 |
674,793,870,905 |
663,703,285,672 |
652,391,905,090 |
|
- Nguyên giá |
1,492,902,340,864 |
1,570,023,935,409 |
1,570,390,095,409 |
1,541,810,839,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,781,652,264 |
-895,230,064,504 |
-906,686,809,737 |
-889,418,934,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
190,230,000 |
190,230,000 |
190,230,000 |
534,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
190,230,000 |
190,230,000 |
190,230,000 |
534,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,906,110,704 |
97,614,424,174 |
98,504,497,174 |
99,687,610,423 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,561,009,704 |
11,408,559,174 |
11,408,559,174 |
11,434,704,423 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
88,345,101,000 |
86,205,865,000 |
87,095,938,000 |
91,252,906,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
|
|
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,839,248,719 |
48,018,924,347 |
43,792,993,817 |
44,465,370,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,209,079,675 |
42,424,266,923 |
38,429,044,703 |
39,332,129,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,813,337,619 |
5,008,534,309 |
5,008,534,309 |
5,008,534,309 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
816,831,425 |
586,123,115 |
355,414,805 |
124,706,495 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,035,046,791,669 |
2,968,349,020,451 |
3,012,020,584,765 |
2,911,669,250,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,156,434,088,952 |
2,088,801,586,826 |
2,132,780,533,370 |
2,038,835,971,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,812,810,020,944 |
1,524,035,906,936 |
1,549,873,270,856 |
1,493,841,539,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
392,334,213,718 |
384,959,819,382 |
415,782,704,096 |
414,882,527,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,168,030,271 |
94,153,709,380 |
108,172,018,425 |
71,638,758,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,742,321,708 |
29,863,398,002 |
29,374,198,585 |
32,424,639,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,721,273,497 |
62,658,310,292 |
43,487,036,478 |
51,612,832,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
104,075,589,380 |
104,041,980,871 |
115,557,929,388 |
122,442,070,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
207,611,836 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,024,023,057 |
200,501,669,973 |
213,656,714,066 |
186,383,194,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
862,096,322,702 |
643,321,460,589 |
620,185,723,207 |
608,266,968,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,648,246,611 |
4,327,946,611 |
3,656,946,611 |
6,190,546,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,624,068,008 |
564,765,679,890 |
582,907,262,514 |
544,994,432,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,326,070,934 |
27,828,032,960 |
28,536,335,584 |
29,354,892,141 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
305,500,220,700 |
525,139,870,556 |
542,573,150,556 |
503,841,764,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,797,776,374 |
11,797,776,374 |
11,797,776,374 |
11,797,776,374 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
878,612,702,717 |
879,547,433,625 |
879,240,051,395 |
872,833,278,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
878,612,702,717 |
879,547,433,625 |
879,240,051,395 |
872,833,278,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
427,323,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
50,066,521,921 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
3,901,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
396,319,827,252 |
396,319,827,252 |
396,319,827,252 |
396,319,827,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,200,708,510 |
6,833,018,153 |
7,494,491,343 |
2,567,006,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,304,792,133 |
7,937,101,776 |
661,473,190 |
-1,266,011,507 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,104,083,623 |
-1,104,083,623 |
6,833,018,153 |
3,833,018,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-4,198,464,966 |
-4,896,043,701 |
-5,864,899,121 |
-7,344,187,172 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,035,046,791,669 |
2,968,349,020,451 |
3,012,020,584,765 |
2,911,669,250,553 |
|