TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
373,971,945,714 |
373,971,945,714 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,711,441,948 |
48,711,441,948 |
|
|
|
1. Tiền |
6,381,441,948 |
6,381,441,948 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,330,000,000 |
42,330,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,270,000,000 |
9,270,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,605,425,440 |
141,605,425,440 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,480,845,092 |
131,480,845,092 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,784,604,220 |
8,784,604,220 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,153,492,128 |
2,153,492,128 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-813,516,000 |
-813,516,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,989,615,325 |
159,989,615,325 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
159,989,615,325 |
159,989,615,325 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,395,463,001 |
14,395,463,001 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,313,526 |
36,313,526 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,359,149,475 |
14,359,149,475 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,061,563,560 |
15,061,563,560 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,403,245,007 |
1,403,245,007 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,403,245,007 |
1,403,245,007 |
|
|
|
- Nguyên giá |
6,558,852,562 |
6,558,852,562 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,155,607,555 |
-5,155,607,555 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,526,750,000 |
4,526,750,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,526,750,000 |
4,526,750,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,131,568,553 |
9,131,568,553 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,131,568,553 |
9,131,568,553 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,033,509,274 |
389,033,509,274 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,775,532,383 |
359,775,532,383 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,873,953,590 |
340,873,953,590 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,997,871,771 |
78,997,871,771 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,877,061,710 |
33,877,061,710 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,667,300,151 |
7,667,300,151 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,317,652,412 |
9,317,652,412 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,560,020,507 |
1,560,020,507 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,901,578,793 |
18,901,578,793 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,853,327,000 |
18,853,327,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,257,976,891 |
29,257,976,891 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,257,976,891 |
29,257,976,891 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,696,730,000 |
4,696,730,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,791,267,498 |
-8,791,267,498 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,652,900,665 |
2,652,900,665 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,730,371,485 |
1,730,371,485 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,033,509,274 |
389,033,509,274 |
|
|
|