MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,288,682,771 1,980,632,552 1,484,541,021 556,671,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,721,912,303 14,512,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,566,770,468 1,980,632,552 1,470,028,921 556,671,995
4. Giá vốn hàng bán 2,871,912,501 474,441,202 1,113,599,144 168,183,055
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,305,142,033 1,506,191,350 356,429,777 388,488,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,520,179 88,509,997 399,443,129 439,834
7. Chi phí tài chính 944,829,779 1,398,641,152 4,347,584,952 1,303,823,867
- Trong đó: Chi phí lãi vay 944,829,779 1,398,539,962 1,404,186,892 1,293,776,338
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -76,344,993 4,030,784,008 814,117,346 741,230,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,154,106,640 -3,834,723,813 -4,405,829,392 -1,656,125,675
12. Thu nhập khác 6,600,000 4,585,494,845 1,092,000,000
13. Chi phí khác 28,383,648 2,574,545,587 404,520,148 448,021,255
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,783,648 2,010,949,258 -404,520,148 643,978,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,175,890,288 -1,823,774,555 -4,810,349,540 -1,012,146,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,175,890,288 -1,823,774,555 -4,810,349,540 -1,012,146,930
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,175,890,288 -1,823,774,555 -4,810,349,540 -1,012,146,930
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -196 -164 -433 -91
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.