1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,288,682,771 |
1,980,632,552 |
1,484,541,021 |
556,671,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,721,912,303 |
|
14,512,100 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,566,770,468 |
1,980,632,552 |
1,470,028,921 |
556,671,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,871,912,501 |
474,441,202 |
1,113,599,144 |
168,183,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,305,142,033 |
1,506,191,350 |
356,429,777 |
388,488,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,520,179 |
88,509,997 |
399,443,129 |
439,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
944,829,779 |
1,398,641,152 |
4,347,584,952 |
1,303,823,867 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
944,829,779 |
1,398,539,962 |
1,404,186,892 |
1,293,776,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-76,344,993 |
4,030,784,008 |
814,117,346 |
741,230,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,154,106,640 |
-3,834,723,813 |
-4,405,829,392 |
-1,656,125,675 |
|
12. Thu nhập khác |
6,600,000 |
4,585,494,845 |
|
1,092,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
28,383,648 |
2,574,545,587 |
404,520,148 |
448,021,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,783,648 |
2,010,949,258 |
-404,520,148 |
643,978,745 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,175,890,288 |
-1,823,774,555 |
-4,810,349,540 |
-1,012,146,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,175,890,288 |
-1,823,774,555 |
-4,810,349,540 |
-1,012,146,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,175,890,288 |
-1,823,774,555 |
-4,810,349,540 |
-1,012,146,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-196 |
-164 |
-433 |
-91 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|