1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,171,569,354 |
18,294,239,701 |
902,985,753 |
8,366,545,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
16,454,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,171,569,354 |
18,294,239,701 |
902,985,753 |
8,350,091,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,611,611,275 |
40,545,659,487 |
529,078,480 |
8,485,905,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,559,958,079 |
-22,251,419,786 |
373,907,273 |
-135,814,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,123,983,387 |
1,019,584,710 |
251,830,804 |
422,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,188,283,877 |
1,665,730,956 |
2,136,282,081 |
1,933,007,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,294,005,048 |
1,876,166,756 |
2,028,796,592 |
1,542,174,396 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,249,689,452 |
3,938,438,408 |
879,053,653 |
1,142,829,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-754,031,863 |
-26,836,004,440 |
-2,389,597,657 |
-3,211,229,170 |
|
12. Thu nhập khác |
32,251,000 |
140,001 |
181,818,182 |
913,338,966 |
|
13. Chi phí khác |
|
53,692,612 |
37,027,084 |
569,595,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,251,000 |
-53,552,611 |
144,791,098 |
343,743,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-721,780,863 |
-26,889,557,051 |
-2,244,806,559 |
-2,867,485,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-721,780,863 |
-26,889,557,051 |
-2,244,806,559 |
-2,867,485,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-721,780,863 |
-26,889,557,051 |
-2,244,806,559 |
-2,867,485,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-65 |
-2,419 |
-202 |
-258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|