1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,209,994,133 |
60,586,211,316 |
89,020,118,365 |
20,171,569,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
252,282,985 |
34,602,372,895 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,209,994,133 |
60,333,928,331 |
54,417,745,470 |
20,171,569,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,379,777,656 |
56,591,410,924 |
50,080,358,184 |
18,611,611,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,830,216,477 |
3,742,517,407 |
4,337,387,286 |
1,559,958,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
622,944,932 |
204,592,206 |
72,741,210 |
2,123,983,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
-9,354,164,309 |
2,479,330,411 |
2,471,154,299 |
2,188,283,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,590,025,906 |
2,166,471,756 |
2,318,629,551 |
2,294,005,048 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
144,071,699 |
6,608,373 |
283,210,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,161,076,187 |
2,255,400,260 |
1,467,576,095 |
2,249,689,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,502,177,832 |
-794,229,431 |
188,188,102 |
-754,031,863 |
|
12. Thu nhập khác |
719,580,448 |
15,658,981 |
10,644 |
32,251,000 |
|
13. Chi phí khác |
33,881,284 |
5,884,398 |
68,168,492 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
685,699,164 |
9,774,583 |
-68,157,848 |
32,251,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,187,876,996 |
-784,454,848 |
120,030,254 |
-721,780,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,187,876,996 |
-784,454,848 |
120,030,254 |
-721,780,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,187,876,996 |
-784,454,848 |
120,030,254 |
-721,780,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
-71 |
11 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|