1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,402,718,866 |
65,851,334,514 |
102,586,019,238 |
79,642,297,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
440,238,196 |
1,168,514,363 |
291,339,843 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,962,480,670 |
64,682,820,151 |
102,294,679,395 |
79,642,297,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,114,893,356 |
54,265,946,366 |
101,236,666,341 |
76,910,128,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,847,587,314 |
10,416,873,785 |
1,058,013,054 |
2,732,168,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
567,592,871 |
453,614,965 |
788,716,818 |
407,262,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,213,239,083 |
4,261,883,788 |
5,342,844,215 |
3,952,714,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,140,664,322 |
4,234,562,594 |
4,090,766,222 |
3,777,054,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,710,921,103 |
1,102,184,533 |
497,049,394 |
187,101,161 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,729,992,566 |
3,628,334,055 |
5,061,111,448 |
2,504,119,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,238,972,567 |
1,878,086,374 |
-9,054,275,185 |
-3,504,503,121 |
|
12. Thu nhập khác |
5,011,604,676 |
15,226,257,158 |
8,451,500,628 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,690,183,957 |
15,623,626,471 |
7,167,371,821 |
5,920,145 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,321,420,719 |
-397,369,313 |
1,284,128,807 |
-5,920,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-917,551,848 |
1,480,717,061 |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-917,551,848 |
1,480,717,061 |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-917,551,848 |
1,480,717,061 |
-7,770,146,378 |
-3,510,423,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-83 |
133 |
-699 |
-316 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|