TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,799,229,266 |
296,475,501,282 |
288,075,854,658,000 |
241,322,753,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,217,964,546 |
2,486,463,174 |
325,751,439,000 |
4,913,047,645 |
|
1. Tiền |
1,217,964,546 |
2,486,463,174 |
325,751,439,000 |
4,913,047,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,171,775,390 |
1,881,901,790 |
59,468,981,000 |
59,468,981 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,427,668,981 |
165,082,689 |
59,468,981,000 |
59,468,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,055,893,591 |
-83,180,899 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,453,754,720 |
232,156,403,637 |
231,523,141,442,000 |
183,208,144,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,616,451,386 |
236,529,521,042 |
232,599,003,619,000 |
215,627,095,405 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,949,014,145 |
14,666,562,145 |
17,269,863,416,000 |
17,723,871,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,932,857,850 |
13,004,889,111 |
15,867,277,350,000 |
15,399,999,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,044,568,661 |
-32,044,568,661 |
-34,213,002,943,000 |
-65,542,821,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,518,093,779 |
57,601,089,258 |
54,294,092,884,000 |
51,092,271,327 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,419,552,436 |
63,502,547,915 |
60,195,551,541,000 |
56,993,729,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657,000 |
-5,901,458,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,437,640,831 |
2,349,643,423 |
1,873,399,912,000 |
2,049,821,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,139,131,551 |
1,963,122,557 |
1,855,310,733,000 |
2,006,843,057 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
298,509,280 |
386,520,866 |
18,089,179,000 |
42,977,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,335,335,342 |
46,056,868,763 |
22,685,055,834,000 |
22,419,225,374 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,742,535,706 |
20,465,597,423 |
19,676,469,668,000 |
19,412,422,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,742,535,706 |
20,465,597,423 |
19,676,469,668,000 |
19,412,422,163 |
|
- Nguyên giá |
29,948,244,512 |
29,948,244,512 |
28,916,982,389,000 |
28,916,982,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,205,708,806 |
-9,482,647,089 |
-9,240,512,721,000 |
-9,504,560,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
-156,840,000,000 |
-156,840,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
1,266,159,000,000 |
1,266,159,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,898,229,995 |
20,898,229,995 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,963,349,519 |
2,963,349,519 |
1,266,159,000,000 |
1,266,159,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,722,559,781 |
1,722,559,781 |
1,722,559,781,000 |
1,722,559,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,722,559,781 |
7,722,559,781 |
7,722,559,781,000 |
7,722,559,781 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,660,341 |
7,132,045 |
19,867,385,000 |
18,084,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,660,341 |
7,132,045 |
19,867,385,000 |
18,084,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,134,564,608 |
342,532,370,045 |
310,760,910,492,000 |
263,741,979,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
325,602,913,818 |
325,804,125,678 |
322,042,802,204,000 |
307,735,584,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,601,413,818 |
325,802,625,678 |
322,041,302,204,000 |
307,734,084,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,407,224,463 |
216,297,957,259 |
219,440,100,830,000 |
209,834,989,456 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,963,355,530 |
8,155,915,119 |
6,738,771,964,000 |
6,921,874,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,293,265,774 |
18,986,158,776 |
16,787,210,591,000 |
17,068,905,736 |
|
4. Phải trả người lao động |
480,048,783 |
391,999,505 |
873,914,538,000 |
292,526,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,643,883,423 |
6,461,064,020 |
5,798,601,828,000 |
1,588,556,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
219,922,883 |
|
232,367,933,000 |
232,367,933 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,243,076,774 |
26,173,651,494 |
33,652,626,763,000 |
31,786,125,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,074,668,544 |
48,165,961,861 |
37,352,790,113,000 |
38,880,120,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,275,967,644 |
1,169,917,644 |
1,164,917,644,000 |
1,128,617,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,531,650,790 |
16,728,244,367 |
-11,281,891,712,000 |
-43,993,605,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,531,650,790 |
16,728,244,367 |
-11,281,891,712,000 |
-43,993,605,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500,000 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854,000 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554,000 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-128,495,577,118 |
-130,298,983,541 |
-158,309,119,620,000 |
-191,020,833,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,822,496,470 |
-7,625,902,893 |
-35,636,038,972,000 |
-1,383,423,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-122,673,080,648 |
-122,673,080,648 |
-122,673,080,648,000 |
-189,637,410,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,134,564,608 |
342,532,370,045 |
310,760,910,492,000 |
263,741,979,009 |
|