TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
454,977,848,012 |
447,519,699,045 |
431,723,313,451 |
416,151,084,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,642,500,196 |
34,724,795,203 |
7,430,583,073 |
1,423,491,939 |
|
1. Tiền |
1,104,711,741 |
2,187,006,748 |
1,312,794,618 |
1,423,491,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,537,788,455 |
32,537,788,455 |
6,117,788,455 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,629,434,290 |
12,330,788,690 |
27,422,940,290 |
10,914,736,590 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,469,268,981 |
3,469,268,981 |
3,469,268,981 |
3,449,268,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,019,834,691 |
-2,318,480,291 |
-2,466,328,691 |
-2,354,532,391 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,180,000,000 |
11,180,000,000 |
26,420,000,000 |
9,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,986,131,719 |
301,602,545,914 |
285,900,690,650 |
296,506,168,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,026,380,995 |
289,143,129,145 |
288,196,878,594 |
298,938,489,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,865,861,770 |
9,280,196,545 |
7,842,771,545 |
7,842,771,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,488,711,431 |
13,574,042,701 |
13,658,372,574 |
13,522,239,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,394,822,477 |
-10,394,822,477 |
-23,797,332,063 |
-23,797,332,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,397,238,183 |
92,790,807,265 |
107,391,071,756 |
103,393,842,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,062,627,646 |
96,456,196,728 |
113,292,530,413 |
109,295,300,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,665,389,463 |
-3,665,389,463 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,322,543,624 |
6,070,761,973 |
3,578,027,682 |
3,912,845,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,516,038,488 |
3,487,499,395 |
3,567,522,775 |
3,894,756,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,806,505,136 |
2,583,262,578 |
10,504,907 |
18,089,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,565,598,034 |
113,155,857,428 |
92,111,640,531 |
91,705,475,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,184,306,212 |
26,774,565,606 |
26,365,443,313 |
25,959,278,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,148,122,874 |
26,745,618,934 |
26,343,733,307 |
25,944,805,139 |
|
- Nguyên giá |
37,677,482,094 |
37,677,482,094 |
37,677,482,094 |
37,677,482,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,529,359,220 |
-10,931,863,160 |
-11,333,748,787 |
-11,732,676,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,183,338 |
28,946,672 |
21,710,006 |
14,473,340 |
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,656,662 |
-127,893,328 |
-135,129,994 |
-142,366,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,167,836,965 |
42,167,836,965 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,167,836,965 |
42,167,836,965 |
23,861,579,514 |
23,861,579,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,427,033,888 |
19,427,033,888 |
18,687,940,581 |
18,687,940,581 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
13,507,940,581 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
5,919,093,307 |
5,919,093,307 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,180,000,000 |
11,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,786,420,969 |
24,786,420,969 |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,589,743,846 |
1,589,743,846 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
568,543,446,046 |
560,675,556,473 |
523,834,953,982 |
507,856,559,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
444,278,875,496 |
437,195,440,771 |
445,664,533,242 |
430,407,920,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
435,076,531,494 |
428,893,096,769 |
443,849,217,242 |
429,492,604,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
251,958,868,458 |
249,262,009,271 |
249,714,327,702 |
251,348,983,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,554,518,188 |
40,298,455,302 |
17,739,239,333 |
12,618,266,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
670,253,115 |
624,606,989 |
16,770,176,311 |
17,388,145,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,285,993,526 |
2,367,778,484 |
1,385,672,479 |
2,098,897,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,246,208,552 |
9,828,521,220 |
27,210,254,148 |
25,942,684,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
250,378,255 |
244,544,303 |
251,234,615 |
244,544,303 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,859,126,845 |
18,592,451,754 |
22,354,953,504 |
22,281,812,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,751,750,736 |
106,209,535,627 |
107,070,375,331 |
96,239,135,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,499,433,819 |
1,465,193,819 |
1,352,983,819 |
1,330,133,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,202,344,002 |
8,302,344,002 |
1,815,316,000 |
915,316,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,200,844,002 |
8,300,844,002 |
1,813,816,000 |
913,816,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,264,570,550 |
123,480,115,702 |
78,170,420,740 |
77,448,639,877 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,264,570,550 |
123,480,115,702 |
78,170,420,740 |
77,448,639,877 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,762,657,358 |
-23,547,112,206 |
-68,856,807,168 |
-69,578,588,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,247,018,562 |
-784,454,848 |
-664,424,594 |
-1,386,205,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,009,675,920 |
-22,762,657,358 |
-68,192,382,574 |
-68,192,382,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
568,543,446,046 |
560,675,556,473 |
523,834,953,982 |
507,856,559,987 |
|