MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 454,977,848,012 447,519,699,045 431,723,313,451 416,151,084,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,642,500,196 34,724,795,203 7,430,583,073 1,423,491,939
1. Tiền 1,104,711,741 2,187,006,748 1,312,794,618 1,423,491,939
2. Các khoản tương đương tiền 32,537,788,455 32,537,788,455 6,117,788,455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,629,434,290 12,330,788,690 27,422,940,290 10,914,736,590
1. Chứng khoán kinh doanh 3,469,268,981 3,469,268,981 3,469,268,981 3,449,268,981
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,019,834,691 -2,318,480,291 -2,466,328,691 -2,354,532,391
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,180,000,000 11,180,000,000 26,420,000,000 9,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,986,131,719 301,602,545,914 285,900,690,650 296,506,168,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,026,380,995 289,143,129,145 288,196,878,594 298,938,489,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,865,861,770 9,280,196,545 7,842,771,545 7,842,771,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,488,711,431 13,574,042,701 13,658,372,574 13,522,239,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,394,822,477 -10,394,822,477 -23,797,332,063 -23,797,332,063
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,397,238,183 92,790,807,265 107,391,071,756 103,393,842,193
1. Hàng tồn kho 115,062,627,646 96,456,196,728 113,292,530,413 109,295,300,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,665,389,463 -3,665,389,463 -5,901,458,657 -5,901,458,657
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,322,543,624 6,070,761,973 3,578,027,682 3,912,845,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,516,038,488 3,487,499,395 3,567,522,775 3,894,756,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,806,505,136 2,583,262,578 10,504,907 18,089,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,565,598,034 113,155,857,428 92,111,640,531 91,705,475,697
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,184,306,212 26,774,565,606 26,365,443,313 25,959,278,479
1. Tài sản cố định hữu hình 27,148,122,874 26,745,618,934 26,343,733,307 25,944,805,139
- Nguyên giá 37,677,482,094 37,677,482,094 37,677,482,094 37,677,482,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,529,359,220 -10,931,863,160 -11,333,748,787 -11,732,676,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,183,338 28,946,672 21,710,006 14,473,340
- Nguyên giá 156,840,000 156,840,000 156,840,000 156,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,656,662 -127,893,328 -135,129,994 -142,366,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,167,836,965 42,167,836,965 23,861,579,514 23,861,579,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,167,836,965 42,167,836,965 23,861,579,514 23,861,579,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,427,033,888 19,427,033,888 18,687,940,581 18,687,940,581
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,507,940,581 13,507,940,581 13,507,940,581 13,507,940,581
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5,919,093,307 5,919,093,307 -6,000,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,180,000,000 11,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,786,420,969 24,786,420,969 23,196,677,123 23,196,677,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,196,677,123 23,196,677,123 23,196,677,123 23,196,677,123
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,589,743,846 1,589,743,846
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,543,446,046 560,675,556,473 523,834,953,982 507,856,559,987
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 444,278,875,496 437,195,440,771 445,664,533,242 430,407,920,110
I. Nợ ngắn hạn 435,076,531,494 428,893,096,769 443,849,217,242 429,492,604,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 251,958,868,458 249,262,009,271 249,714,327,702 251,348,983,477
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,554,518,188 40,298,455,302 17,739,239,333 12,618,266,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670,253,115 624,606,989 16,770,176,311 17,388,145,582
4. Phải trả người lao động 3,285,993,526 2,367,778,484 1,385,672,479 2,098,897,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,246,208,552 9,828,521,220 27,210,254,148 25,942,684,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 250,378,255 244,544,303 251,234,615 244,544,303
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,859,126,845 18,592,451,754 22,354,953,504 22,281,812,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,751,750,736 106,209,535,627 107,070,375,331 96,239,135,420
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,499,433,819 1,465,193,819 1,352,983,819 1,330,133,819
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,202,344,002 8,302,344,002 1,815,316,000 915,316,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,200,844,002 8,300,844,002 1,813,816,000 913,816,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,264,570,550 123,480,115,702 78,170,420,740 77,448,639,877
I. Vốn chủ sở hữu 124,264,570,550 123,480,115,702 78,170,420,740 77,448,639,877
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000 111,144,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500 25,412,622,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 213,538,854 213,538,854 213,538,854 213,538,854
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554 10,256,346,554
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,762,657,358 -23,547,112,206 -68,856,807,168 -69,578,588,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,247,018,562 -784,454,848 -664,424,594 -1,386,205,457
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,009,675,920 -22,762,657,358 -68,192,382,574 -68,192,382,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,543,446,046 560,675,556,473 523,834,953,982 507,856,559,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.