TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
623,377,135,823 |
589,939,985,146 |
534,467,205,132 |
517,493,574,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,598,321,990 |
40,916,125,015 |
40,713,735,853 |
35,583,024,604 |
|
1. Tiền |
13,098,321,990 |
6,416,125,015 |
6,213,735,853 |
1,083,024,604 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,500,000,000 |
34,500,000,000 |
34,500,000,000 |
34,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,021,909,055 |
3,015,921,745 |
2,850,511,155 |
6,208,649,845 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,619,268,981 |
3,619,268,981 |
3,619,268,981 |
3,619,268,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,715,148,381 |
-1,721,135,691 |
-1,886,546,281 |
-2,028,407,591 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,117,788,455 |
1,117,788,455 |
1,117,788,455 |
4,617,788,455 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
411,762,354,206 |
387,564,952,746 |
338,132,927,190 |
309,616,656,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
388,268,140,625 |
364,362,793,804 |
316,886,939,970 |
286,023,512,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,346,327,893 |
10,459,480,667 |
8,090,033,650 |
9,533,998,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,804,279,083 |
13,399,071,670 |
13,812,346,965 |
14,715,539,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-656,393,395 |
-656,393,395 |
-656,393,395 |
-656,393,395 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,850,471,877 |
144,076,159,089 |
135,499,245,172 |
148,097,633,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,179,354,995 |
146,405,042,207 |
137,331,939,904 |
149,930,327,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,328,883,118 |
-2,328,883,118 |
-1,832,694,732 |
-1,832,694,732 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,144,078,695 |
14,366,826,551 |
17,270,785,762 |
17,987,610,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,706,969,863 |
10,061,048,491 |
8,830,330,281 |
9,500,769,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,437,108,832 |
4,252,425,510 |
8,440,455,481 |
8,370,059,332 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
53,352,550 |
|
116,781,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,060,901,117 |
147,257,990,704 |
144,908,335,650 |
142,999,109,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,674,750,655 |
30,088,002,315 |
29,611,502,783 |
29,142,276,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,595,147,321 |
30,015,635,647 |
29,546,372,781 |
29,084,383,641 |
|
- Nguyên giá |
39,011,082,763 |
38,808,421,145 |
38,808,421,145 |
38,808,421,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,415,935,442 |
-8,792,785,498 |
-9,262,048,364 |
-9,724,037,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,603,334 |
72,366,668 |
65,130,002 |
57,893,336 |
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,236,666 |
-84,473,332 |
-91,709,998 |
-98,946,664 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,827,374,152 |
73,611,212,079 |
73,611,212,079 |
73,611,212,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,827,374,152 |
73,611,212,079 |
73,611,212,079 |
73,611,212,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,387,739,581 |
16,387,739,581 |
15,309,455,979 |
13,869,455,979 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,387,739,581 |
16,387,739,581 |
16,387,739,581 |
14,947,739,581 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,078,283,602 |
-1,078,283,602 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,171,036,729 |
27,171,036,729 |
26,376,164,809 |
26,376,164,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
23,196,677,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,974,359,606 |
3,974,359,606 |
3,179,487,686 |
3,179,487,686 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
803,438,036,940 |
737,197,975,850 |
679,375,540,782 |
660,492,684,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
659,802,384,844 |
592,087,594,003 |
542,035,305,313 |
526,662,872,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
606,844,040,842 |
555,049,250,001 |
507,976,961,311 |
495,594,528,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,153,905,234 |
214,426,084,120 |
232,458,950,031 |
213,426,062,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,323,267,005 |
102,938,978,972 |
97,606,130,203 |
87,826,172,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,069,490,941 |
1,242,630,497 |
879,673,500 |
918,298,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,386,786,353 |
2,299,824,738 |
3,213,675,662 |
3,325,650,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,085,831,238 |
57,342,821,483 |
8,854,168,517 |
17,160,695,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,293,726,016 |
19,283,334,592 |
19,374,277,464 |
21,694,905,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
189,789,750,236 |
155,834,751,780 |
143,941,542,115 |
149,636,410,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,741,283,819 |
1,680,823,819 |
1,648,543,819 |
1,606,333,819 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,958,344,002 |
37,038,344,002 |
34,058,344,002 |
31,068,344,002 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,956,844,002 |
37,036,844,002 |
34,056,844,002 |
31,066,844,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,635,652,096 |
145,110,381,847 |
137,340,235,469 |
133,829,812,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,635,652,096 |
145,110,381,847 |
137,340,235,469 |
133,829,812,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,391,575,812 |
-1,916,846,061 |
-9,686,992,439 |
-13,197,415,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,522,752,868 |
-2,048,023,117 |
-9,818,169,495 |
-3,510,423,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,177,056 |
131,177,056 |
131,177,056 |
-9,686,992,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
803,438,036,940 |
737,197,975,850 |
679,375,540,782 |
660,492,684,548 |
|