1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,689,322,538 |
45,338,383,846 |
37,440,334,374 |
37,097,631,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,282,375,020 |
4,041,769,122 |
4,433,637,964 |
3,554,371,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,406,947,518 |
41,296,614,724 |
33,006,696,410 |
33,543,260,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,446,670,597 |
29,904,270,393 |
24,399,861,141 |
25,101,134,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,960,276,921 |
11,392,344,331 |
8,606,835,269 |
8,442,125,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,911,339 |
61,531,048 |
1,123,523 |
64,263,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,094,775,788 |
1,403,694,501 |
807,196,982 |
834,063,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
141,814,384 |
|
105,510,746 |
109,298,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,848,430,608 |
4,599,743,980 |
2,420,590,114 |
2,339,441,656 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,449,305,942 |
3,210,215,885 |
2,945,434,064 |
3,449,644,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,779,675,922 |
2,240,221,013 |
2,434,737,632 |
1,883,239,604 |
|
12. Thu nhập khác |
1,593,000 |
636,028,292 |
368,624,439 |
647,447,285 |
|
13. Chi phí khác |
9,609,490 |
596,709,149 |
|
387,656,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,016,490 |
39,319,143 |
368,624,439 |
259,791,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,771,659,432 |
2,279,540,156 |
2,803,362,071 |
2,143,030,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
354,331,886 |
734,654,740 |
583,761,114 |
178,432,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-278,166,280 |
|
278,166,280 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,417,327,546 |
1,823,051,696 |
2,219,600,957 |
1,686,431,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,417,327,546 |
1,823,051,696 |
2,219,600,957 |
1,686,431,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
934 |
1,201 |
1,199 |
1,111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|