1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,960,612,744 |
42,484,437,182 |
39,657,384,290 |
42,689,322,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,693,329,445 |
4,583,348,134 |
4,074,393,689 |
3,282,375,020 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,267,283,299 |
37,901,089,048 |
35,582,990,601 |
39,406,947,518 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,964,490,088 |
27,885,353,428 |
25,831,022,962 |
27,446,670,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,302,793,211 |
10,015,735,620 |
9,751,967,639 |
11,960,276,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,206,852 |
2,741,397 |
395,361,988 |
211,911,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,444,710,682 |
1,109,212,237 |
1,189,439,359 |
1,094,775,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,314,563 |
205,195,174 |
259,955,825 |
141,814,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,664,059,715 |
2,578,523,185 |
2,674,275,788 |
5,848,430,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,087,241,590 |
3,066,312,059 |
4,069,258,010 |
3,449,305,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,340,988,076 |
3,264,429,536 |
2,214,356,470 |
1,779,675,922 |
|
12. Thu nhập khác |
341,564,135 |
18,018,094 |
513,534,872 |
1,593,000 |
|
13. Chi phí khác |
228,017,708 |
5,664,416 |
549,034,918 |
9,609,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,546,427 |
12,353,678 |
-35,500,046 |
-8,016,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,454,534,503 |
3,276,783,214 |
2,178,856,424 |
1,771,659,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-4,746,987 |
655,356,643 |
300,120,269 |
354,331,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
345,306,300 |
|
174,293,700 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,113,975,190 |
2,621,426,571 |
1,704,442,455 |
1,417,327,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,113,975,190 |
2,621,426,571 |
1,704,442,455 |
1,417,327,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
391 |
1,381 |
1,123 |
934 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|