MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,960,612,744 42,484,437,182 39,657,384,290 42,689,322,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,693,329,445 4,583,348,134 4,074,393,689 3,282,375,020
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,267,283,299 37,901,089,048 35,582,990,601 39,406,947,518
4. Giá vốn hàng bán 30,964,490,088 27,885,353,428 25,831,022,962 27,446,670,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,302,793,211 10,015,735,620 9,751,967,639 11,960,276,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 234,206,852 2,741,397 395,361,988 211,911,339
7. Chi phí tài chính 1,444,710,682 1,109,212,237 1,189,439,359 1,094,775,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,314,563 205,195,174 259,955,825 141,814,384
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,664,059,715 2,578,523,185 2,674,275,788 5,848,430,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,087,241,590 3,066,312,059 4,069,258,010 3,449,305,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,340,988,076 3,264,429,536 2,214,356,470 1,779,675,922
12. Thu nhập khác 341,564,135 18,018,094 513,534,872 1,593,000
13. Chi phí khác 228,017,708 5,664,416 549,034,918 9,609,490
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 113,546,427 12,353,678 -35,500,046 -8,016,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,454,534,503 3,276,783,214 2,178,856,424 1,771,659,432
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,746,987 655,356,643 300,120,269 354,331,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 345,306,300 174,293,700
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,113,975,190 2,621,426,571 1,704,442,455 1,417,327,546
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,113,975,190 2,621,426,571 1,704,442,455 1,417,327,546
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 391 1,381 1,123 934
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.