MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,208,187,818 43,512,184,524 39,388,653,467 47,960,612,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,878,298,361 4,964,032,935 3,510,521,275 3,693,329,445
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,329,889,457 38,548,151,589 35,878,132,192 44,267,283,299
4. Giá vốn hàng bán 24,649,554,864 28,492,895,615 25,628,987,302 30,964,490,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,680,334,593 10,055,255,974 10,249,144,890 13,302,793,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,126,988 118,366,452 2,790,480 234,206,852
7. Chi phí tài chính 1,311,328,519 1,242,633,928 1,210,623,511 1,444,710,682
- Trong đó: Chi phí lãi vay 137,294,747 165,400,892 180,607,118 109,314,563
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,933,643,533 2,541,806,066 4,581,986,587 6,664,059,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,448,323,754 4,083,861,883 2,812,231,490 4,087,241,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,998,165,775 2,305,320,549 1,647,093,782 1,340,988,076
12. Thu nhập khác 14,136,143 287,419,950 155,823,380 341,564,135
13. Chi phí khác 184,750 224,228,645 176,942 228,017,708
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,951,393 63,191,305 155,646,438 113,546,427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,012,117,168 2,368,511,854 1,802,740,220 1,454,534,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 602,423,433 473,702,372 393,536,942 -4,746,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 345,306,300
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,409,693,735 1,894,809,482 1,409,203,278 1,113,975,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,409,693,735 1,894,809,482 1,409,203,278 1,113,975,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,270 1,287 928 391
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.