1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,208,187,818 |
43,512,184,524 |
39,388,653,467 |
47,960,612,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,878,298,361 |
4,964,032,935 |
3,510,521,275 |
3,693,329,445 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,329,889,457 |
38,548,151,589 |
35,878,132,192 |
44,267,283,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,649,554,864 |
28,492,895,615 |
25,628,987,302 |
30,964,490,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,680,334,593 |
10,055,255,974 |
10,249,144,890 |
13,302,793,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,126,988 |
118,366,452 |
2,790,480 |
234,206,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,311,328,519 |
1,242,633,928 |
1,210,623,511 |
1,444,710,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
137,294,747 |
165,400,892 |
180,607,118 |
109,314,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,933,643,533 |
2,541,806,066 |
4,581,986,587 |
6,664,059,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,448,323,754 |
4,083,861,883 |
2,812,231,490 |
4,087,241,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,998,165,775 |
2,305,320,549 |
1,647,093,782 |
1,340,988,076 |
|
12. Thu nhập khác |
14,136,143 |
287,419,950 |
155,823,380 |
341,564,135 |
|
13. Chi phí khác |
184,750 |
224,228,645 |
176,942 |
228,017,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,951,393 |
63,191,305 |
155,646,438 |
113,546,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,012,117,168 |
2,368,511,854 |
1,802,740,220 |
1,454,534,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
602,423,433 |
473,702,372 |
393,536,942 |
-4,746,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
345,306,300 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,409,693,735 |
1,894,809,482 |
1,409,203,278 |
1,113,975,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,409,693,735 |
1,894,809,482 |
1,409,203,278 |
1,113,975,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,270 |
1,287 |
928 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|