1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,769,967,762 |
|
159,740,835,404 |
169,069,638,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,230,382,720 |
|
8,539,810,821 |
16,033,026,109 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,539,585,042 |
|
151,201,024,583 |
153,036,612,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,840,017,269 |
|
106,997,240,343 |
109,735,927,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,699,567,773 |
|
44,203,784,240 |
43,300,684,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,532,017 |
|
492,816,822 |
366,490,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
673,250,878 |
|
4,620,606,162 |
5,101,801,253 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
673,250,878 |
|
562,810,292 |
592,617,320 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,589,486,185 |
|
13,854,740,854 |
15,721,495,901 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,045,286,831 |
|
16,508,660,293 |
14,431,658,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,927,073,948 |
|
9,712,593,753 |
8,412,219,476 |
|
12. Thu nhập khác |
384,800,413 |
|
356,728,724 |
798,943,608 |
|
13. Chi phí khác |
288,628,596 |
|
399,759,801 |
582,644,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,171,817 |
|
-43,031,077 |
216,299,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,023,245,765 |
|
9,669,562,676 |
8,628,519,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,768,922,271 |
|
2,649,763,305 |
1,369,045,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-549,600,000 |
465,306,300 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,254,323,494 |
|
7,569,399,371 |
6,794,166,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,254,323,494 |
|
7,569,399,371 |
6,794,166,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,120 |
|
3,984 |
3,616 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,616 |
|