1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
34,741,712,308 |
43,025,399,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,151,013,398 |
3,617,509,471 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
32,590,698,910 |
39,407,889,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
23,117,632,246 |
27,477,324,483 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
9,473,066,664 |
11,930,565,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
20,530,328 |
175,036,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,119,203,587 |
1,226,470,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
205,344,019 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,631,479,381 |
3,600,909,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,300,513,688 |
4,277,436,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,442,400,336 |
3,000,785,144 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
9,233,560 |
135,403,096 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
39,544,967 |
158,323,164 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-30,311,407 |
-22,920,068 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,412,088,929 |
2,977,865,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
532,549,254 |
614,892,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,879,539,675 |
2,362,972,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,879,539,675 |
2,362,972,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
966 |
966 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|