1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,391,252,384 |
33,300,243,550 |
38,155,030,580 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,577,083,831 |
2,557,731,724 |
2,994,887,182 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,814,168,553 |
30,742,511,826 |
35,160,143,398 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,037,084,440 |
22,337,476,899 |
25,695,532,772 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,777,084,113 |
8,405,034,927 |
9,464,610,626 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,898,370 |
88,805,711 |
98,799,758 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
186,436,372 |
164,062,597 |
123,754,387 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
186,436,372 |
164,062,597 |
123,754,387 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,505,699,536 |
2,457,642,124 |
3,723,947,257 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,069,437,177 |
3,046,657,739 |
3,261,209,762 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,369,836,270 |
1,998,038,224 |
1,539,114,080 |
|
|
12. Thu nhập khác |
204,833,891 |
12,494,121 |
149,469,599 |
|
|
13. Chi phí khác |
97,980,058 |
55,326,192 |
133,560,200 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
106,853,833 |
-42,832,071 |
15,909,399 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,476,690,103 |
1,955,206,153 |
1,555,023,479 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
768,374,796 |
434,446,353 |
1,111,044,456 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,708,315,307 |
1,520,759,800 |
443,979,023 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,708,315,307 |
1,520,759,800 |
443,979,023 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,784 |
1,002 |
292 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|