1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,449,549,331 |
116,155,369,252 |
135,769,967,762 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,989,257,395 |
7,355,662,424 |
10,230,382,720 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,460,291,936 |
108,799,706,828 |
125,539,585,042 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,339,015,869 |
80,762,520,699 |
91,840,017,269 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,121,276,067 |
28,037,186,129 |
33,699,567,773 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,976,718 |
284,122,236 |
550,532,017 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
870,362,375 |
700,225,453 |
673,250,878 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
870,362,375 |
700,225,453 |
673,250,878 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,100,183,098 |
6,074,023,284 |
9,589,486,185 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,802,605,881 |
10,227,544,221 |
12,045,286,831 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,545,470,731 |
8,843,710,729 |
8,927,073,948 |
|
|
12. Thu nhập khác |
525,275,693 |
327,403,977 |
384,800,413 |
|
|
13. Chi phí khác |
343,850,868 |
206,314,390 |
288,628,596 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,424,825 |
121,089,587 |
96,171,817 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,726,895,556 |
8,964,800,316 |
9,023,245,765 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,479,253,555 |
2,270,204,417 |
2,768,922,271 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,247,642,001 |
6,694,595,899 |
6,254,323,494 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,247,642,001 |
6,694,595,899 |
6,254,323,494 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,774 |
4,410 |
4,120 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|