MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,176,584,415 62,482,707,578 69,773,694,932 85,742,939,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,155,484,950 12,967,380,648 15,063,707,708 21,208,641,219
1. Tiền 6,155,484,950 3,967,380,648 6,063,707,708 8,208,641,219
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,878,890,497 27,031,563,284 28,489,708,253 37,630,398,062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,341,455,529 27,147,975,714 28,301,601,105 24,521,740,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 236,298,815 190,890,694 371,467,500 13,285,105,290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,382,830,415 1,715,391,138 1,839,333,910 1,846,246,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,081,694,262 -2,022,694,262 -2,022,694,262 -2,022,694,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,974,883,610 22,332,336,616 26,220,278,971 26,903,900,221
1. Hàng tồn kho 25,310,846,874 22,668,299,880 26,556,242,235 27,239,863,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -335,963,264 -335,963,264 -335,963,264 -335,963,264
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,325,358 151,427,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 151,427,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,071,296,990 9,885,018,628 9,504,898,550 9,072,522,295
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,163,236,000 920,200,000 920,200,000 1,010,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,163,236,000 920,200,000 920,200,000 1,010,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,064,180,990 3,860,364,082 3,480,244,004 3,043,322,295
1. Tài sản cố định hữu hình 4,064,180,990 3,860,364,082 3,480,244,004 3,043,322,295
- Nguyên giá 32,182,936,052 32,433,341,552 32,501,231,552 32,469,231,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,118,755,062 -28,572,977,470 -29,020,987,548 -29,425,909,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 824,880,000 85,454,546 85,454,546
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 824,880,000 85,454,546 85,454,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,247,881,405 72,367,726,206 79,278,593,482 94,815,461,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,455,733,247 23,962,357,511 29,639,997,327 43,163,218,331
I. Nợ ngắn hạn 34,738,042,697 23,244,666,961 28,922,306,777 42,445,527,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,090,080,434 12,989,694,539 18,531,705,357 16,975,550,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,003,326 35,985,883 15,479,334 33,080,566
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 476,624,930 551,947,262 1,063,815,844 693,076,109
4. Phải trả người lao động 5,134,034,964 5,204,342,356 3,251,507,092 3,681,869,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,481,006,320 372,834,999 3,481,042,810 5,252,177,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,951,440 61,729,830 51,854,248
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,399,619,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,446,341,283 4,028,132,092 2,526,902,092 2,410,155,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 717,690,550 717,690,550 717,690,550 717,690,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 717,690,550 717,690,550 717,690,550
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,792,148,158 48,405,368,695 49,638,596,155 51,652,243,466
I. Vốn chủ sở hữu 42,792,148,158 48,405,368,695 49,638,596,155 51,652,243,466
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,986,402,645 16,940,617,710 16,940,617,710 16,940,617,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,105,365,513 14,764,370,985 15,997,598,445 18,011,245,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,810,954,084 8,469,959,556 2,447,801,860 4,461,449,171
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,294,411,429 6,294,411,429 13,549,796,585 13,549,796,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,247,881,405 72,367,726,206 79,278,593,482 94,815,461,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.