TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,176,584,415 |
62,482,707,578 |
69,773,694,932 |
85,742,939,502 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,155,484,950 |
12,967,380,648 |
15,063,707,708 |
21,208,641,219 |
|
1. Tiền |
6,155,484,950 |
3,967,380,648 |
6,063,707,708 |
8,208,641,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,878,890,497 |
27,031,563,284 |
28,489,708,253 |
37,630,398,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,341,455,529 |
27,147,975,714 |
28,301,601,105 |
24,521,740,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,298,815 |
190,890,694 |
371,467,500 |
13,285,105,290 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,382,830,415 |
1,715,391,138 |
1,839,333,910 |
1,846,246,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,081,694,262 |
-2,022,694,262 |
-2,022,694,262 |
-2,022,694,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,974,883,610 |
22,332,336,616 |
26,220,278,971 |
26,903,900,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,310,846,874 |
22,668,299,880 |
26,556,242,235 |
27,239,863,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,325,358 |
151,427,030 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
151,427,030 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,071,296,990 |
9,885,018,628 |
9,504,898,550 |
9,072,522,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,163,236,000 |
920,200,000 |
920,200,000 |
1,010,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,163,236,000 |
920,200,000 |
920,200,000 |
1,010,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,064,180,990 |
3,860,364,082 |
3,480,244,004 |
3,043,322,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,064,180,990 |
3,860,364,082 |
3,480,244,004 |
3,043,322,295 |
|
- Nguyên giá |
32,182,936,052 |
32,433,341,552 |
32,501,231,552 |
32,469,231,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,118,755,062 |
-28,572,977,470 |
-29,020,987,548 |
-29,425,909,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
824,880,000 |
85,454,546 |
85,454,546 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
824,880,000 |
85,454,546 |
85,454,546 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,247,881,405 |
72,367,726,206 |
79,278,593,482 |
94,815,461,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,455,733,247 |
23,962,357,511 |
29,639,997,327 |
43,163,218,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,738,042,697 |
23,244,666,961 |
28,922,306,777 |
42,445,527,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,090,080,434 |
12,989,694,539 |
18,531,705,357 |
16,975,550,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,003,326 |
35,985,883 |
15,479,334 |
33,080,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
476,624,930 |
551,947,262 |
1,063,815,844 |
693,076,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,134,034,964 |
5,204,342,356 |
3,251,507,092 |
3,681,869,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,481,006,320 |
372,834,999 |
3,481,042,810 |
5,252,177,103 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,951,440 |
61,729,830 |
51,854,248 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,399,619,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,446,341,283 |
4,028,132,092 |
2,526,902,092 |
2,410,155,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
717,690,550 |
717,690,550 |
717,690,550 |
717,690,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
717,690,550 |
717,690,550 |
717,690,550 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,792,148,158 |
48,405,368,695 |
49,638,596,155 |
51,652,243,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,792,148,158 |
48,405,368,695 |
49,638,596,155 |
51,652,243,466 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,986,402,645 |
16,940,617,710 |
16,940,617,710 |
16,940,617,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,105,365,513 |
14,764,370,985 |
15,997,598,445 |
18,011,245,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,810,954,084 |
8,469,959,556 |
2,447,801,860 |
4,461,449,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,294,411,429 |
6,294,411,429 |
13,549,796,585 |
13,549,796,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,247,881,405 |
72,367,726,206 |
79,278,593,482 |
94,815,461,797 |
|