TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
49,520,825,255 |
52,132,737,169 |
50,958,301,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,961,533,912 |
1,970,484,479 |
5,829,066,110 |
|
1. Tiền |
|
5,961,533,912 |
1,970,484,479 |
5,829,066,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,133,782,067 |
26,716,887,933 |
28,331,699,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,419,739,966 |
26,890,019,419 |
25,532,655,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
221,324,200 |
417,125,740 |
2,074,852,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,507,084,175 |
1,737,899,473 |
3,008,349,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,014,366,274 |
-2,328,156,699 |
-2,284,157,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,412,169,424 |
17,395,368,288 |
14,797,536,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
14,748,132,688 |
17,731,331,552 |
15,133,499,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-335,963,264 |
-335,963,264 |
-335,963,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,339,852 |
49,996,469 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
13,339,852 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
49,996,469 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
17,456,242,943 |
16,005,118,536 |
13,505,485,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,085,316,150 |
797,570,000 |
875,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,085,316,150 |
797,570,000 |
875,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
9,838,433,789 |
9,895,134,017 |
7,283,019,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
9,838,433,789 |
9,895,134,017 |
7,283,019,021 |
|
- Nguyên giá |
|
27,164,274,197 |
29,661,416,874 |
29,702,035,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,325,840,408 |
-19,766,282,857 |
-22,419,016,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
5,019,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,513,493,004 |
293,414,519 |
328,166,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
823,893,004 |
69,120,819 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
689,600,000 |
224,293,700 |
328,166,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
66,977,068,198 |
68,137,855,705 |
64,463,786,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,056,925,155 |
34,687,362,436 |
28,704,515,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
35,440,049,395 |
34,070,486,676 |
28,087,639,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,605,205,810 |
12,501,274,319 |
9,129,410,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
396,947,346 |
641,511,530 |
231,647,352 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,332,701,368 |
707,063,443 |
1,264,272,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,956,112,446 |
4,380,695,574 |
4,923,648,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,328,634,983 |
8,574,714,353 |
6,676,091,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
204,654,079 |
98,578,716 |
129,353,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,558,728,954 |
5,569,506,070 |
4,199,168,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,057,064,409 |
1,597,142,671 |
1,534,047,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
616,875,760 |
616,875,760 |
616,875,760 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
30,920,143,043 |
33,450,493,269 |
35,759,271,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
30,920,143,043 |
33,450,493,269 |
35,759,271,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,999,343,191 |
11,169,856,192 |
12,304,793,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,220,419,852 |
5,580,257,077 |
6,754,098,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
521,974,781 |
4,470,665,781 |
4,969,386,341 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,698,445,071 |
1,109,591,296 |
1,784,712,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
66,977,068,198 |
68,137,855,705 |
64,463,786,863 |
|