MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,520,825,255 52,132,737,169 50,958,301,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,961,533,912 1,970,484,479 5,829,066,110
1. Tiền 5,961,533,912 1,970,484,479 5,829,066,110
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,133,782,067 26,716,887,933 28,331,699,265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,419,739,966 26,890,019,419 25,532,655,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 221,324,200 417,125,740 2,074,852,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,507,084,175 1,737,899,473 3,008,349,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,014,366,274 -2,328,156,699 -2,284,157,785
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,412,169,424 17,395,368,288 14,797,536,187
1. Hàng tồn kho 14,748,132,688 17,731,331,552 15,133,499,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -335,963,264 -335,963,264 -335,963,264
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,339,852 49,996,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,339,852
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,996,469
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,456,242,943 16,005,118,536 13,505,485,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,085,316,150 797,570,000 875,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,085,316,150 797,570,000 875,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,838,433,789 9,895,134,017 7,283,019,021
1. Tài sản cố định hữu hình 9,838,433,789 9,895,134,017 7,283,019,021
- Nguyên giá 27,164,274,197 29,661,416,874 29,702,035,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,325,840,408 -19,766,282,857 -22,419,016,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,019,000,000 5,019,000,000 5,019,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,513,493,004 293,414,519 328,166,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 823,893,004 69,120,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 689,600,000 224,293,700 328,166,280
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,977,068,198 68,137,855,705 64,463,786,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,056,925,155 34,687,362,436 28,704,515,013
I. Nợ ngắn hạn 35,440,049,395 34,070,486,676 28,087,639,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,605,205,810 12,501,274,319 9,129,410,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 396,947,346 641,511,530 231,647,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,332,701,368 707,063,443 1,264,272,669
4. Phải trả người lao động 6,956,112,446 4,380,695,574 4,923,648,204
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,328,634,983 8,574,714,353 6,676,091,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,654,079 98,578,716 129,353,081
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,558,728,954 5,569,506,070 4,199,168,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,057,064,409 1,597,142,671 1,534,047,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 616,875,760 616,875,760 616,875,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 616,875,760 616,875,760 616,875,760
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,920,143,043 33,450,493,269 35,759,271,850
I. Vốn chủ sở hữu 30,920,143,043 33,450,493,269 35,759,271,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,999,343,191 11,169,856,192 12,304,793,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,220,419,852 5,580,257,077 6,754,098,418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 521,974,781 4,470,665,781 4,969,386,341
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,698,445,071 1,109,591,296 1,784,712,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,977,068,198 68,137,855,705 64,463,786,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.