1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
179,546,793,238 |
197,248,682,200 |
268,571,456,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
53,379,008 |
635,657,474 |
788,234,292 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
179,493,414,230 |
196,613,024,726 |
267,783,221,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
146,762,069,380 |
160,922,582,814 |
224,020,522,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,731,344,850 |
35,690,441,912 |
43,762,699,545 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
295,663,772 |
249,610,992 |
536,565,011 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
736,729,944 |
641,148,791 |
1,464,798,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
382,309,073 |
204,436,961 |
796,338,962 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
727,545,772 |
1,366,638,441 |
3,408,350,096 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,777,718,546 |
19,333,349,609 |
24,647,533,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,785,014,360 |
14,598,916,063 |
14,778,582,826 |
|
12. Thu nhập khác |
|
245,987,922 |
65,570,182 |
2,496,827,047 |
|
13. Chi phí khác |
|
295,941,990 |
111,792,509 |
74,763,341 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-49,954,068 |
-46,222,327 |
2,422,063,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,735,060,292 |
14,552,693,736 |
17,200,646,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,177,492,275 |
2,315,805,814 |
2,781,270,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,557,568,017 |
12,236,887,922 |
14,419,375,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,557,568,017 |
12,236,887,922 |
14,419,375,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,830 |
4,706 |
4,437 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|